来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
teniente
trung úy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 17
质量:
teniente.
có chuyện gì với ông vậy? trung úy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
teniente?
h#227;y #7903; y#234;n #273;#243;
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- teniente.
- trung úy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-teniente!
trung úy! không!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡teniente!
- ra đây! - trung úy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
teniente choi.
trung úy choi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
hola, teniente.
này trung úy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- teniente klin.
- trung úy klin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- teniente, pare.
- thôi đi, trung úy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
teniente piloto
trung Úy phi cÔng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
camarada teniente .
Đồng chí trung úy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
gracias, teniente.
cảm ơn trung úy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- teniente coker.
- nếu một ngày các cháu phải tham gia chiến tranh, hoặc không may, các cháu buộc phải tham gia một cuộc chiến, các cháu sẽ nhận ra cuộc đời thật vô cùng đơn giản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- reprímase, teniente.
kềm chế lại, trung úy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
teniente. ¡teniente!
trung úy. trung úy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡teniente berrendo!
- trung úy berrendo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡teniente, arriba!
- trung úy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: