来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cada país será un país tercermundista.
mi sẽ không bao giờ giữ được những lãnh đạo của thế giới ở đây 9 tiếng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tengo esta basurero tercermundista vigilado.
tôi có thông tin từ bên thứ 3 chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿la exiliaría a un basurero tercermundista que para ella sería casi como otro planeta?
và cách ly nó như 1 căn bệnh dịch à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mayormente ayuda a gente en muletas o silla de ruedas pero apuesto que estará dispuesta a intentar expulsar a cualquiera que sea el demonio tercermundista que lleves dentro.
hầu hết cô ấy chữa người chống nạng và xe lăn ...nhưng cố cá là cô sẵn sàng thử trường hợp của con ...bất cứ thứ gì trong thế giớ thứ ba quỷ sẽ chạy trong người con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pero en esos lugares la energía eléctrica era deficiente, eran países tercermundistas.
nhưng chúng tao phát hiện ra rằng, cái nước mà chúng tao thuê không có hệ thống điện ổn định. nước nghèo ở thế giới thứ 3 mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: