来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dios todopoderoso.
- lạy chúa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
¡dios todopoderoso!
- lạy chúa lòng lành!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿el todopoderoso?
- thượng đế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dios todopoderoso, defiéndenos.
thượng Đế toàn năng, xin che chở chúng con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en nombre del todopoderoso...
bây giờ bình tĩnh rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿qué debo hacer, todopoderoso?
tôi phải là gì, thưa Đấng quyền năng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el todopoderoso no está contento.
Đấng quyền năng không được hài lòng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡os presento al todopoderoso zog!
xin giới thiệu ... zog vĩ đại!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
les presento al todopoderoso midas.
tôi xin giới thiệu midas toàn năng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dios todopoderoso, me refugio en ti.
vì chúa, con nương náu nơi người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
deben creer que eres dios todopoderoso.
chắc họ tưởng anh là Đức chúa trời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dios todopoderoso, sólo nos fijamos en eso.
chúa ơi, nhìn kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el séptimo le pertenece al dios todopoderoso.
ngày thứ bảy thuộc về chúa trời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
todopoderoso, no un títere de los romanos.
Đầy sức mạnh, không phải là một con rối của người la mã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a dios todopoderoso le encargo estas almas.
xin phó thác linh hồn của những người này tới với Đức chúa quyền năng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y todo este tiempo ocultándomelo, ¡thor todopoderoso!
bố đã bó tay trước con rồi. và ngay khi con rời khỏi vòng tay của bố thì. Ôi tạ ơn thần thor vĩ đại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con gran cuidado, todopoderoso, ¡muchas veces!
với tất cả sự cẩn thận của thần, thưa Đấng quyền năng! rất nhiều lần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
césar todopoderoso os ordena que acabéis de cenar.
caesar toàn năng đã nói kết thúc bữa tối của ngươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gracias, señor. el todopoderoso, lleno de misericordia.
tạ ơn chúa đầy ơn phước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he sido condenada a ser protegida por el todopoderoso klaus.
tôi cho rằng mình đang được bảo vệ bởi một klaus toàn năng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: