来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Él les dijo: --traédmelos acá
ngài phán rằng: hãy đem đây cho ta.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
juntad a los líderes de las grandes familias de meereen y traédmelos.
bắt hết những người đứng đầu của các đại gia tộc ở meereen và đưa họ tới chỗ ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aarón les respondió: --quitad los aretes de oro que están en las orejas de vuestras mujeres, de vuestros hijos y de vuestras hijas, y traédmelos
a-rôn đáp rằng: hãy một những vòng vàng đeo nơi tai vợ, con trai và con gái các ngươi đi, rồi đem lại cho ta.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
echadle un lazo a ese hombre. ¡y traédmelo!
tụi mày thảy một sợi dây thừng tròng cổ hắn đem về đây cho ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: