您搜索了: traernos (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

traernos

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

gracias por traernos.

越南语

- phải này, cám ơn đã đưa chúng tôi đến đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- gracias por traernos, pete.

越南语

- rất cảm ơn đã cho bọn tôi đi nhờ, pete. - không có gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- puede traernos más trabajos.

越南语

có thể làm thêm vài vụ nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- podría traernos la navaja?

越南语

- Ông có thể đem con dao cho chúng tôi được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sé que no fué fácil traernos.

越南语

tôi biết không phải là dễ dàng Để đưa chúng tôi đến đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- sí, muchas gracias por traernos.

越南语

- vâng, cháu rất thích cám ơn di đã đưa cháu đến đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el misericordioso, que debe traernos salvación

越南语

một người vô cùng từ bi, người sẽ cho chúng ta sự cứu rỗi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no sabemos qué consecuencias pueda traernos.

越南语

chẳng ai biết việc đó gây ra hậu quả gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

# talvez puedas traernos esperanza este año

越南语

gần xong rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

por arriesgar tu vida para traernos estas armas

越南语

tại sao? anh đã đánh đổi mạng sống của anh để bảo vệ chúng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

le agradezco a dios cada día por traernos a melisandre.

越南语

thiếp cảm tạ chư thần mỗi ngày vì đã mang melisandre tới cho chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

apuesto que es esa chica. va a traernos problemas.

越南语

chắc là có sự cố gì rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

dada nuestra naturaleza puede traernos solo inbilidad y caos.

越南语

nếu con người dùng sai kiến thức.. thì chỉ làm bất ổn và hỗn loạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

espero que tengas un buen motivo para traernos hasta aquí.

越南语

xem ai xuất hiện kìa. cậu nên có lý do cho việc đưa chúng tôi đến đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

solo por traernos aquí, mi hermano y yo ya estamos muertos.

越南语

chỉ bằng việc đưa chúng tôi tới đây, anh em tôi coi như đã toi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

espero que tengas una buena razón para traernos hasta aquí, detective.

越南语

tôi hy vọng cô có lý do đúng cho việc kéo bọn tôi xuống đây, thanh tra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

podremos traernos a nuestra pequeña a casa, pero tienes que confiar en mí.

越南语

chúng ta sẽ mang con gái bé bỏng về nhà, nhưng anh phải tin tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

o puedes quitarte el blumer para que el desnudo sea parejo... y traernos unas bebidas.

越南语

vậy cô sẽ phải lột hết quần áo mà không có tý vải ở trên nào. phục vụ chúng tôi đồ uống đi. aah!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

vale, tarde o temprano alguien aparecerá para traernos más comida, y tenemos que estás preparadas.

越南语

Được rồi, sớm muộn gì họ cũng sẽ mang thức ăn tới cho ta, và ta cần phải được chuẩn bị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sólo hay una mujer en esta ciudad que podría traernos a este niño. y aún así mantener la ciudad como un lugar decente.

越南语

- chỉ có một người có thể sinh đứa trẻ này cho chúng ta, ...mà vẫn giữ cho thành phố này được yên ổn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,759,691 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認