您搜索了: víctima (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

¿víctima?

越南语

- nạn nhân?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es la víctima.

越南语

Ông ấy là nạn nhân

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿será una víctima?

越南语

muc tiêu của em à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿cliente? ¿vÍctima?

越南语

nạn nhân?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

la segunda víctima.

越南语

cô gái bị giết thứ hai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

bueno, la víctima.

越南语

về nạn nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- no fui la víctima.

越南语

- tôi không phải là nạn nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡la siguiente víctima!

越南语

tiếp theo!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ah si, ¡la víctima!

越南语

À phải, nạn nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿es esta la víctima?

越南语

- Đây là nạn nhân?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ahora eres mi víctima.

越南语

giờ mày là nạn nhân của tao, sao hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es víctima, no criminal.

越南语

anh ta là nạn nhân, không phải tội phạm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

víctima, mujer, blanca.

越南语

victim, female, white.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿ dónde está la víctima?

越南语

nạn nhân đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

la víctima queda confundida.

越南语

nạn nhân sẽ choáng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

buster, tu primera víctima.

越南语

buster, "nạn nhân" đầu tiên đây rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

la víctima desapareció desde aquí.

越南语

nạn nhân mê cung của ta mất tích ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿su víctima número dieciocho?

越南语

cái gì thế, nạn nhân thứ 18 của hắn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

primera víctima: masculino, abogado.

越南语

nạn nhân đầu tiên, nam luật sư.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

mujer víctima de asesinato, ¿claire?

越南语

nạn nhân nữ, tên claire?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,622,070 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認