来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
viaje
Đi du lịch
最后更新: 2012-08-02 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- ¿viaje?
chuyến hành trình?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
buen viaje
thế là thoát nợ.
buen viaje.
thượng lộ bình an.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
- buen viaje.
- lên đường bình an.
"¡buen viaje!"
vui vẻ và đi an toàn!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
- ¡que viaje!
- chuyến xe kinh hoàng.
demasiado viaje.
cứ đi miết.
buen viaje, amor.
ra đi mát mẻ, tình yêu.
- no. buen viaje.
- vâng, chúc ngài thượng lộ bình an.
¡buen viaje, blu!
- Đi chơi vui vẻ, blu!
adios buen viaje
tạm biệt. tạm biệt.
tenga buen viaje.
Đi an toàn nhé.
bien viaje, alicia.
tạm biệt alice.
- un largo viaje...
- một chuyến đi dài...
¿ un viaje gratis?
một chuyến taxi miễn phí được không?
¡buen viaje, kowalski!
tạm biệt nhé, kowalski!
- ¿un viaje agradable?
chuyến đi có dễ chịu không?
buen viaje, lord comandante.
thượng lộ bình an, tổng chỉ huy.
buen viaje, sr. cutter.
chúc mọi sự tốt lành nhé anh cutter.