您搜索了: voy al baño (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

voy al baño

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

voy al bar.

越南语

tôi sẽ ra quày bar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- voy al baño.

越南语

- em vào nhà vệ sinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

me voy al cine.

越南语

tôi đi xem phim đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- me voy al agua.

越南语

- em sẽ nhảy xuống dưới nước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡voy al helipuerto!

越南语

tôi đến bãi đáp trực thăng đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¡voy al baile!

越南语

cháu đến buổi khiêu vũ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

apenas voy al cine.

越南语

em không đi xem phim nhiều.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

bueno, voy al baño.

越南语

ừm, tôi đi vào nhà vệ sinh đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- me voy al templo.

越南语

tôi thích cái mũ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

voy al baile con eric.

越南语

gần gũi như vậy. -các cậu! tớ sẽ đi dự buổi khiêu vũ với eric.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

greg, no voy al baile.

越南语

greg, tớ không tới buổi khiêu vũ đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- si voy al pub, sólo tomo.

越南语

thôi nào, tôi quên quán rồi, tôi chỉ uống thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- voy al sur. - ¿al sur?

越南语

- Đưa bọn nó xuống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

déjalo, me voy al sobre.

越南语

tao đợi bạn, đừng lo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- voy al baño, ¿de acuerdo?

越南语

- tôi đi vệ sinh đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

mejor voy al proyecto justicia.

越南语

thôi, em đi đến trụ sở project justice đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

de acuerdo, me voy al instituto.

越南语

Được rồi, con đi học đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ok, voy al hangar. adiós!

越南语

tôi sẽ đến nhà ga máy bay, tạm biệt!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

voy al punto de encuentro. vamos.

越南语

rời khỏi đây ngay thôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

entonces, ¿no me voy al infierno?

越南语

vậy là tôi không phải xuống địa ngục?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,884,806 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認