来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
côn trùng
insekto
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
Ếch ăn mọi côn trùng.
ranoj manĝas iujn insektojn.
最后更新: 2014-02-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
mục nhập trùng
duplikata ero
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
mật khẩu trùng.
pasvortoj kongruas.
album trùng lặp
duoblaj albumoj
最后更新: 2014-08-15 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
mật khẩu không trùng
pasvortoj ne akordas
quét tìm phông trùng...
serĉi duplikatajn tiparojn...
faber đã viết những sách về côn trùng.
faber skribis librojn pri insektoj.
em không sợ vi trùng.
mi ne timas pro sango
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
hai mật khẩu không trùng nhau.
pasvortoj ne kongruas.
thú rừng và các loài súc vật, loài côn trùng và loài chim,
bestoj kaj cxiaj brutoj, rampajxoj kaj flugilaj birdoj;
最后更新: 2012-05-05 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
không tìm thấy phông chữ trùng.
ne trovis duplikatajn tiparojn.
chị có vi trùng này, thấy không?
aŭskultu! estas sango!
Đang quét tìm phông chữ trùng. hãy đợi...
serĉas duplikatajn tiparoj. bonvolu atendi...
bạn đã nhập hai địa chỉ trùng hãy thử lại.
vi enmetis duplikatan adreson. bonvolu provi denove.
free: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng
free: la ĉapa kaj vosta longoj de memorpeco ne estas egalaj
có loài côn trùng có khả năng bắt màu của môi trường xung quanh chúng.
iuj insektoj kapablas alpreni la koloron de sia ĉirkaŭaĵo.
chị không phải vi trùng, chị là con người.
mi estas homo.
mọi loài côn trùng hay bay sẽ là không sạch cho các ngươi; chớ nên ăn.
kaj cxia rampajxo flugilhava estas por vi malpura; oni ne devas ilin mangxi.
hễ côn trùng nào hay bay, đi bốn cẳng, thì các ngươi hãy lấy làm gớm ghiếc.
cxio movigxanta, kio havas flugilojn kaj iras kvarpiede, estas abomenindajxo por vi.