来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phước lành!
- en veisigneise!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vô phước thật.
uheldigt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Điều phước lành này.
denne velsignelse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xin chào. - phước lành!
- godmorgen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ban phước cho ngươi.
i har min velsignelse, begge to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúa ban phước cho cậu!
gud være med dig. næste!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúa ban phước cho ông.
gud velsigne dem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúa vừa ban phước cho anh.
gud har velsignet dig.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rằng tôi được chúa ban phước?
at jeg er velsignet af guderne?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúa ban phước lành cho cac cô.
herren har virkelig velsignet jer alle med gode kroppe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúa ban phước cho anh, silas.
gud velsigne dig, silas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vâng, chúa cũng ban phước cho bà.
i lige måde.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"kính mừng maria đầy ơn phước,"
hil dig maria, fuld af nåde!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- chúc các con phước lành cám ơn cha
tak, fader.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúa ban phước cho anh, người nhện!
gud velsigne dig, spider-man. der er han!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta được ban phước bởi các vị thần.
han har gudernes yndest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"nó cũng có thể là một phước lành."
"det kan være en velsignelse."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
làm ơn, làm phước. tôi cầu xin ông đó.
jeg beder dig.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có phải ngươi là phước lành của bọn ta?
bliver du en velsignelse for os?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi chưa từng được hưởng cái phước ấy.
vi blev aldrig så velsignet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: