您搜索了: phước (越南语 - 丹麦语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Danish

信息

Vietnamese

phước

Danish

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

丹麦语

信息

越南语

phước lành!

丹麦语

- en veisigneise!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phước thật.

丹麦语

uheldigt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều phước lành này.

丹麦语

denne velsignelse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- xin chào. - phước lành!

丹麦语

- godmorgen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ban phước cho ngươi.

丹麦语

i har min velsignelse, begge to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa ban phước cho cậu!

丹麦语

gud være med dig. næste!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúa ban phước cho ông.

丹麦语

gud velsigne dem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa vừa ban phước cho anh.

丹麦语

gud har velsignet dig.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rằng tôi được chúa ban phước?

丹麦语

at jeg er velsignet af guderne?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa ban phước lành cho cac cô.

丹麦语

herren har virkelig velsignet jer alle med gode kroppe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa ban phước cho anh, silas.

丹麦语

gud velsigne dig, silas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vâng, chúa cũng ban phước cho bà.

丹麦语

i lige måde.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"kính mừng maria đầy ơn phước,"

丹麦语

hil dig maria, fuld af nåde!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- chúc các con phước lành cám ơn cha

丹麦语

tak, fader.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa ban phước cho anh, người nhện!

丹麦语

gud velsigne dig, spider-man. der er han!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta được ban phước bởi các vị thần.

丹麦语

han har gudernes yndest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"nó cũng có thể là một phước lành."

丹麦语

"det kan være en velsignelse."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

làm ơn, làm phước. tôi cầu xin ông đó.

丹麦语

jeg beder dig.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải ngươi là phước lành của bọn ta?

丹麦语

bliver du en velsignelse for os?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi chưa từng được hưởng cái phước ấy.

丹麦语

vi blev aldrig så velsignet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,736,329,711 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認