来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúa thượng.
guddommelige...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúa thượng!
mægtige!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúa thượng.
kære mægtige.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thượng sỹ?
- oversergent!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thượng nghị sĩ.
senator.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
này, thượng sĩ.
- okay. ham den nye ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chồn thượng hạng.
- ultra-væsel!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dex, sân thượng.
- hvad med dig, dex?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thượng sĩ! - có.
sergent!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh là thượng sĩ
du er oversergent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh lên tầng thượng.
han er oppe på taget.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i.q. thƯỢng ĐẲng
i.q. hØj
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thưa hoàng thượng...
- min herre...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cảm ơn, thượng sỹ.
- tak, hr.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thượng sĩ. - vâng, sếp?
oversergent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
... thượng nghị sĩ palpatine.
senator palpatine?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, vâng, thưa thượng sỹ.
j-ja, hr. oversergent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thượng nghị sĩ johnson!
ah, senator johnson!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hoàng thượng. - hoàng thượng!
- det er vores lands hersker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: