您搜索了: tôi luôn yêu bạn (越南语 - 俄语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Russian

信息

Vietnamese

tôi luôn yêu bạn

Russian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

俄语

信息

越南语

tôi yêu bạn

俄语

eu te amo

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ yêu bạn

俄语

Буду с тобой до конца и в снег и в дождь т в солнце

最后更新: 2022-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng thưa rằng: lạy chúa, xin ban bánh đó cho chúng tôi luôn luôn!

俄语

На это сказали Ему: Господи! подавай нам всегда такой хлеб.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết rõ rằng cha nhậm lời tôi luôn, nhưng tôi nói vậy là vì cớ đoàn dân nầy đứng chung quanh tôi, hầu cho họ tin rằng ấy chính cha là Ðấng đã sai tôi đến.

俄语

Я и знал, что Ты всегда услышишь Меня; но сказал сие для народа, здесь стоящего, чтобы поверили, что Ты послал Меня.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi chưng vua Ða-vít có nói về người rằng: tôi từng thấy chúa ở trước mặt tôi luôn, vì ngài ở bên hữu tôi, hầu cho tôi chẳng bị rúng động chút nào.

俄语

Ибо Давид говорит о Нем: видел я пред собою Господа всегда, ибо Он одесную меня, дабы я не поколебался.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

u-ri thưa cùng Ða-vít rằng: hòm giao ước, y-sơ-ra-ên, và giu-đa, vẫn ở dưới trại, giô-áp, là chúa tôi, luôn với các tôi tớ chúa tôi đương hạ trại nơi đồng trống, còn tôi lại vào nhà mình đặng ăn, uống, và ngủ cùng vợ mình sao? tôi chỉ mạng sống và linh hồn của vua mà thề rằng, tôi chẳng biết làm một sự như vậy!

俄语

И сказал Урия Давиду: ковчег и Израиль и Иуда находятся в шатрах, и господин мой Иоав и рабы господина моего пребывают в поле, а я вошел бы в дом свой и есть и пить и спать со своеюженою! Клянусь твоею жизнью и жизнью души твоей, этого я не сделаю.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,563,916 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認