您搜索了: vâng tôi hiểu (越南语 - 俄语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Russian

信息

Vietnamese

vâng tôi hiểu

Russian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

俄语

信息

越南语

tôi sẽ đem đến từ xa điều tôi hiểu biết, và xưng tỏ sự công bình của Ðấng tạo hóa tôi.

俄语

Начну мои рассуждения издалека и воздам Создателю моему справедливость,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy dạy dỗ tôi, tôi sẽ nín lặng; xin chỉ cho tôi hiểu tôi đã lầm lỗi nơi nào.

俄语

Научите меня, и я замолчу; укажите, в чем я погрешил.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hoạn quan trả lời rằng: nếu chẳng ai dạy cho tôi, thể nào tôi hiểu được? người bèn mời phi-líp lên xe ngồi kề bên.

俄语

Он сказал: как могу разуметь, если кто не наставит меня? и попросил Филиппа взойти и сесть с ним.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ê-li-a-kim, cùng sép-na và giô-a bảo ráp-sa-kê rằng: xin nói với tôi tớ ông bằng tiếng a-ram, vì chúng tôi hiểu tiếng ấy. song đừng lấy tiếng giu-đa nói cùng chúng tôi, cho dân nầy đương ở trên tường thành nó nghe.

俄语

И сказал Елиаким и Севна и Иоах Рабсаку: говори рабам твоим по-арамейски, потому что мы понимаем, а не говори с нами по-иудейски, вслух народа, который на стене.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,760,990,954 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認