来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
bơi
nedar
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
bơi.
- fer-me una remullada.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
tôi bơi.
nedant.
phải đi bơi thôi.
anem a nedar.
biết bơi không?
saps nedar?
cố bơi đã bao lâu?
quan vas començar a nedar?
sàn bể bơi cũng được thôi.
per la piscina no passa res.
hay cô thích bơi hơn?
o prefereixes nedar.
anh ghét cay ghét đắng bơi lội.
odio nedar.
cậu nghĩ mình bơi được bao xa?
fins on creus que podem nedar?
em chỉ cần bơi thôi, được chứ?
hi pots arribar nedant, d'acord?
-tôi bơi để cảm thấy bình thường.
no, em fa sentir millor.
chúng ta có cần phải bơi không?
anirem a prendre un bany?
chúng ta có thể dạo 1 vòng hồ bơi.
podem nedar.
anh thích tàu thì cứ tự do mà bơi trở lại.
si ho prefereixes, hendrik, hi pots tornar.
bạn tốt nhất của bố tôi, bậc thầy bơi lội của tôi.
el millor amic del meu pare, meu guru de la natació.
chú ấy bơi trong mọi bể bơi chú nhảy từ trên xuống.
ell res en cada piscina que es topa.
bữa trước anh đã phải lôi xác 1 tên ở bể bơi nhà hắn đấy.
És el que faig. i això és el que continuaré fent.
anh đi mà nói với mấy người redbone đã tới bể bơi nhà proctor ấy.
digues això als morts que van treure de la piscina d'en proctor.
và kia có đủ chỗ cho hồ bơi... hoặc sân tennis. thấy không?
i hi ha lloc per a una piscina o una pista de tennis.