来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh buchanan.
senyor buchanan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bà buchanan.
- la senyora buchanan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gia đình buchanan.
residència buchanan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
này, anh buchanan!
senyor buchanan ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gia tộc buchanan đây.
residència buchanan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin chúc mừng, ông buchanan!
casament de l'any
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Điện thoại, thưa ngài buchanan.
-telèfon,monsieurbuchanan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh buchanan tôi đã muốn đến gần.
veurà, senyor buchanan ... jo volia estar a prop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh... gatsby, đây là anh buchanan.
senyor gatsby, el senyor buchanan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ồ và ông buchanan một vận động viên polo.
i el senyor buchanan ... el jugador de pol.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, tôi xin lỗi, anh buchanan, không.
- ho sento, senyor buchanan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"daisy buchanan chúng tôi không thể sống ... - ...
¡daisy buchanan ... no podem viure ... sense tu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- luôn lấy làm hân hạnh được gặp một người nhà buchanan.
- quin gust ... conèixer un buchanan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một năm sau, tom buchanan của chicago đến và cướp cô ấy.
es casa solter mÉs ric de eua unanydesprés,tom buchananvaarribardechicago ilahiva robar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tin chúng ta đã từng gặp nhau trước đó, anh buchanan.
ja ens havíem conegut, senyor buchanan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
daisy buchanan, 1 cô gái tóc vàng 1 hơi thở ấm áp tuôn ra từ cô ấy.
daisybuchanan,la noiadaurada. lasevacalidesa... deixavasensealè.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vào lúc 5:00 hôm đó, daisy fay ... đã kết hôn với tom buchanan ... với 1 đám cưới trang trọng nhất mà người dân louisville từng thấy
aquestdia,ales 5:00,daisyfay... esvacasaramb tom buchanan... amblamésgransumptuositatdelaqual louisvillehaviaestattestimoni.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: