来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
hình vuông
quadrat
最后更新: 2015-05-20 使用频率: 5 质量: 参考: Wikipedia
hình vuông nhỏ
quadrats petits
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
vuông
vuông (5x5)
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
hình vuông xanh nước biển
quadres blaus
hình
edita la forma
rung động vuông
tramat quadrat
cấu hình
configura
vuông (5x5) mờ
quadrat difuminat
hình côníc
cònic
hình này mới.
açò és nou. què vol dir?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
& ngoại hình
& estil
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
không rung động vuông
no tramat quadrat
còn xu hình vuông là hiệp sĩ denys mallister.
les fitxes quadrades per ser denys mallister
xoay mọi ô vuông để sửa chữa mạng
gireu cada una de les fitxes per a arreglar la xarxa
最后更新: 2014-08-15 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
anh nói ngắn là nó điên luôn cho vuông.
podria haver dit que està boig.
vuông (thực nghiệm, không đệ nghị)
quadrat (experimental, no recomanat)
kết nối các dấu chấm để tạo ra các ô vuông
connecteu els punts per crear quadrats
trò chơi giải đố xoá những ô vuông đầy quyến rũ
un trencaclosques encisador d'esborrar fitxes
Đặt những căn lều của trên những ô vuông còn lại với một vài điều kiện
ubiqueu tendes en alguns dels quadrats lliures sota certes condicions