来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hrothgar.
hrothgar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
hrothgar! hrothgar!
hrothgar!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hrothgar có ở đó không?
hrothgar estava ací?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi người hãy cùng nâng cốc. hrothgar!
alcem totes les copes!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngài không bao giờ phá lời thề hrothgar!
la seva fe mai va ser sacsada
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hình ảnh của người sẽ sống mãi hrothgar!
el seu record sempre viurà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi tới tìm hrothgar vì tình hữu nghị.
venim a buscar al seu príncep hrothgar com a amics.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và khi đó, ngài huơ gươm lên. và hạ gục nó liền... hrothgar!
i després, senyors, va prendre la seva espasa i ho va posar de genolls
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thơ văn đang hát về sự sỉ nhục của hrothgar từ vùng đất lạnh giá phương bắc cho tới bờ biển vùng vinland.
els bards canten la vergonya de hrothgar del nord fins a vinland.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không còn thấy rạng bình mình, ngài vẫn tiếp tục và mang sự sống về cho chúng ta. hrothgar!
sense senyals de l'alba va barallar més i ens va tornar a la vida
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đã đến lúc, hrothgar hùng mạnh, mở hũ rượu quý vang danh khắp thế giới và ăn mừng trong căn phòng huyền thoại của ngươi rồi.
És hora, poderós hrothgar, d'obrir la seva aiguamel daurada famosa en tot el món i donar--nos un banquet en la seva llegendària sala d'aiguamel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một năm về trước, ta, hrothgar, vị vua của các ngươi đã thề rằng chúng ta sẽ ăn mừng chiến thắng trong một căn phòng mới, tráng lệ và đẹp đẽ!
fa un any, jo, hrothgar, el seu rei vaig jurar que celebraríem les nostres victòries en una nova sala, poderosa i bella!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: