来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chẳng biết.
nem tudom.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chẳng hạn?
például?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- chẳng biết.
- fogalmam sincs.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chẳng nhớ gì
semmire nem emlékeztek.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chẳng ai cả.
- senki.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:
- chẳng gì cả
- semmit.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- 4 chẳng hạn.
mondjuk, a 4-esre.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ai chẳng thể?
- mindnyájan így vagyunk vele, nemde?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chẳng quan trọng.
- nem számít.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 2
质量:
belfields, chẳng hạn.
például a belfieldékét.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: