您搜索了: cu (越南语 - 南非荷兰语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Afrikaans

信息

Vietnamese

cu

Afrikaans

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

南非荷兰语

信息

越南语

cu-ba

南非荷兰语

kuba

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

cu- baname

南非荷兰语

kubaname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cu-ouai-th

南非荷兰语

koeweit

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

Ê-cu-a-đoa

南非荷兰语

ecuador

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

châu Á/ cu- ouait

南非荷兰语

asië/ kuwait

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

xu-đô-cu : chèn con số duy nhất vào hộp.

南非荷兰语

sudoku, sit unieke simbole in 'n vierkant.

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

lại dâng một cặp chim cu, hoặc chim bò câu con, như luật pháp chúa đã truyền.

南非荷兰语

en om die offer te gee volgens wat gesê is in die wet van die here: 'n paar tortelduiwe of twee jong duiwe.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

mặt bàn thờ có bốn cu-đê, và từ mặt bàn thờ mọc lên bốn cái sừng.

南非荷兰语

en die vuurherd: vier el; en van die vuurherd af en boontoe die horings, vier in getal.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

qua ngày thứ tám, người phải đem hai chim cu hay là hai bò câu con đến cho thầy tế lễ tại cửa hội mạc.

南非荷兰语

en op die agtste dag moet hy twee tortelduiwe of twee jong duiwe na die priester, na die ingang van die tent van samekoms, bring.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðoạn, người tính các cột là sáu mươi cu-đê, gần các cột ấy có hàng lang bao lấy hiên cửa.

南非荷兰语

ook het hy die deurposte gemaak; sestig el; en die voorhof, al rondom die poort, het gekom tot by die deurposte.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðoạn, thầy tế lễ sẽ dâng một trong hai con chim cu, hoặc một trong hai con bồ câu con, tùy theo vật họ nộp,

南非荷兰语

dan moet hy een van die tortelduiwe berei of van die jong duiwe wat hy kan bekostig

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

cả chung quanh có nhà ngoài, bề dài hai mươi lăm cu-đê, bề ngang năm cu-đê.

南非荷兰语

en daar was voorportale al rondom; die lengte was vyf en twintig el en die breedte vyf el.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ta thấy cả cái nhà nằm trên một cái nầy cao trọn một cần, nghĩa là sáu cu-đê lớn, nền của các phòng bên hông cũng vậy.

南非荷兰语

en ek het gesien aan die huis rondom 'n verhoging as onderbou van die sykamers; dit was 'n volle roede hoog: ses el, tot aan die verbinding.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

qua ngày thứ tám, người bắt cho mình hai chim cu, hay là hai con bò câu con, đến trước mặt Ðức giê-hô-va, tại cửa hội mạc, và đưa cho thầy tế lễ.

南非荷兰语

en op die agtste dag moet hy vir hom twee tortelduiwe of twee jong duiwe neem en voor die aangesig van die here kom, by die ingang van die tent van samekoms, en dié aan die priester gee;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,768,975,145 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認