您搜索了: cất đầu không nổi (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

cất đầu không nổi

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

bắt đầu không có cửa sổ mặc định

印尼语

jalankan tanpa sebuah jendela standar

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

ca-in thưa cùng Ðức giê-hô-va rằng: sự hình phạt tôi nặng quá mang không nổi.

印尼语

maka kata kain kepada tuhan, "hukuman itu terlalu berat, saya tak dapat menanggungnya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Ðức chúa trời phát tiếng và sấm rền ra lạ kỳ; ngài là những công việc lớn lao mà chúng ta hiểu không nổi?

印尼语

karena perintah allah, maka mujizat terjadi, hal-hal ajaib yang tak dapat kita fahami

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài phán rằng: vì cớ lòng các ngươi cứng cỏi, nên môi-se cho phép để vợ; nhưng, lúc ban đầu không có như vậy đâu.

印尼语

yesus menjawab, "musa mengizinkan kalian menceraikan istrimu sebab kalian terlalu susah diajar. tetapi sebenarnya bukan begitu pada mulanya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

dân ma-đi-an bị phục trước mặt dân y-sơ-ra-ên, chẳng cất đầu lên được nữa; nên trong đời ghê-đê-ôn, xứ được hòa bình trọn bốn mươi năm.

印尼语

orang midian tak dapat berkutik lagi; mereka telah dikalahkan oleh orang israel. maka amanlah negeri itu empat puluh tahun lamanya selama gideon masih hidup

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,335,616 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認