来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ban dau roi!
originally whip
最后更新: 2013-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tag- ban- ouă
tagbanwa
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tây ban nhacomment
peringatancomment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tây ban nha
spanyol@ item spelling dictionary
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
xin loi toi dang ban
sorry i'm busy
最后更新: 2021-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban nap gip minh lên vip 1 vơi
gip tidur di papan cerdas dengan vip 1
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
ban đầu ngài ở cùng Ðức chúa trời.
sejak semula ia bersama allah
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ban- tÃchkcharselect unicode block name
bengalikcharselect unicode block name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
ban đầu Ðức chúa trời dựng nên trời đất.
pada mulanya, waktu allah mulai menciptakan alam semesta
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi làm được mọi sự nhờ Ðấng ban thêm sức cho tôi.
dengan kuasa yang diberikan kristus kepada saya, saya mempunyai kekuatan untuk menghadapi segala rupa keadaan
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ban đồ ăn cho thú vật, và cho quạ con kêu rêu.
ia memberi makanan kepada hewan, dan kepada anak burung gagak yang memanggil-manggil
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài ban mưa xuống mặt đất, cho nước tràn đồng ruộng,
ia menurunkan hujan ke atas bumi, hingga ladang dan padang basah tersirami
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
từ điển của viện hàn lâm tây ban nha (rae) query
kamus akademi bahasa spanyol (rae) query
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
mặt trời đặng cai trị ban ngày, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.
matahari untuk menguasai siang; kasih-nya kekal abadi
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nàng cảm thấy công việc mình được ích lợi; ban đêm đèn nàng chẳng tắt.
ia tahu bahwa segala sesuatu yang dibuatnya, menguntungkan; ia bekerja sampai jauh malam
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
ta đã nhơn cơn giận mà ban cho ngươi một vua, và đã nhơn cơn giận mà cất đi.
dengan marah aku memberikan raja kepadamu, dan dengan geram kutarik mereka kembali.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cho mưa ma-na xuống trên họ đặng ăn, và ban cho lúa mì từ trên trời.
ia menurunkan gandum dari surga, manna untuk makanan mereka
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: