您搜索了: khâm ban (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

khâm ban

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

ban

印尼语

ban

最后更新: 2012-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sha`ban

印尼语

syakban

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tây ban nha

印尼语

spanyol

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ban dau roi!

印尼语

originally whip

最后更新: 2013-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tag- ban- ouă

印尼语

tagbanwa

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tây ban nhacomment

印尼语

peringatancomment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tây ban nha

印尼语

spanyol@ item spelling dictionary

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin loi toi dang ban

印尼语

sorry i'm busy

最后更新: 2021-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban nap gip minh lên vip 1 vơi

印尼语

gip tidur di papan cerdas dengan vip 1

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban đầu ngài ở cùng Ðức chúa trời.

印尼语

sejak semula ia bersama allah

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban- tíchkcharselect unicode block name

印尼语

bengalikcharselect unicode block name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban đầu Ðức chúa trời dựng nên trời đất.

印尼语

pada mulanya, waktu allah mulai menciptakan alam semesta

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi làm được mọi sự nhờ Ðấng ban thêm sức cho tôi.

印尼语

dengan kuasa yang diberikan kristus kepada saya, saya mempunyai kekuatan untuk menghadapi segala rupa keadaan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban đồ ăn cho thú vật, và cho quạ con kêu rêu.

印尼语

ia memberi makanan kepada hewan, dan kepada anak burung gagak yang memanggil-manggil

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài ban mưa xuống mặt đất, cho nước tràn đồng ruộng,

印尼语

ia menurunkan hujan ke atas bumi, hingga ladang dan padang basah tersirami

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ điển của viện hàn lâm tây ban nha (rae) query

印尼语

kamus akademi bahasa spanyol (rae) query

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặt trời đặng cai trị ban ngày, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

印尼语

matahari untuk menguasai siang; kasih-nya kekal abadi

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nàng cảm thấy công việc mình được ích lợi; ban đêm đèn nàng chẳng tắt.

印尼语

ia tahu bahwa segala sesuatu yang dibuatnya, menguntungkan; ia bekerja sampai jauh malam

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đã nhơn cơn giận mà ban cho ngươi một vua, và đã nhơn cơn giận mà cất đi.

印尼语

dengan marah aku memberikan raja kepadamu, dan dengan geram kutarik mereka kembali.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho mưa ma-na xuống trên họ đặng ăn, và ban cho lúa mì từ trên trời.

印尼语

ia menurunkan gandum dari surga, manna untuk makanan mereka

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,736,255,062 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認