您搜索了: linh (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

linh

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

linh hồn

印尼语

jiwa

最后更新: 2011-06-14
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúa thánh linh

印尼语

roh kudus

最后更新: 2014-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chớ dập tắt thánh linh;

印尼语

janganlah mengekang roh allah

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trình chơi âm nhạc linh hoạt cho alsa

印尼语

pemutar audio serbaguna untuk arsitektu audio suara linux

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

aét giải cứu linh hồn nó khỏi âm phủ.

印尼语

malah akan selamat

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tức thì Ðức thánh linh giục ngài đến nơi đồng vắng

印尼语

langsung sesudah itu roh allah membuat yesus pergi ke padang gurun

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhờ sự nhịn nhục của các ngươi mà giữ được linh hồn mình.

印尼语

kalau kalian bertahan dan sabar, kalian akan selamat.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cứu linh hồn họ khỏi cái huyệt, và mạng sống khỏi bị gươm giết,

印尼语

tidak dibiarkan-nya mereka mengalami kehancuran; dilindungi-nya mereka dari kematian

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nước chắt đánh chìm chúng ta, dòng tràn qua ngập linh hồn chúng ta,

印尼语

maka kita sudah dihanyutkan banjir, dan digenangi air

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ai có tai, hãy nghe lời Ðức thánh linh phán cùng các hội thánh!

印尼语

barangsiapa dapat mendengar, hendaklah memperhatikan apa yang dikatakan oleh roh allah kepada jemaat-jemaat!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

người nào nếu được cả thiên hạ mà mất linh hồn mình, thì có ích gì?

印尼语

apa untungnya bagi seseorang, kalau seluruh dunia ini menjadi miliknya, tetapi ia kehilangan hidupnya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðức thánh linh tỏ ra trong mỗi một người, cho ai nấy đều được sự ích chung.

印尼语

untuk kebaikan kita semua, roh allah bekerja pada setiap orang secara sendiri-sendiri

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cho nên, như Ðức thánh linh phán rằng: ngày nay nếu các ngươi nghe tiếng ngài.

印尼语

sebab itu, seperti kata roh allah, "kalau pada hari ini kamu mendengar suara allah

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nguyện linh hồn tôi được sống, thì nó sẽ ngợi khen chúa; nguyện mạng lịnh chúa giúp đỡ tôi.

印尼语

biarlah aku hidup, supaya aku memuji engkau, semoga ketetapan-ketetapan menolong aku

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

linh hồn tôi trông đợi chúa hơn người lính canh trông đợi sáng, thật, hơn người lính canh trông đợi sáng.

印尼语

aku merindukan tuhan, lebih dari seorang peronda merindukan fajar

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðức giê-hô-va sẽ gìn giữ ngươi khỏi mọi tai họa. ngài sẽ gìn giữ linh hồn ngươi.

印尼语

tuhan akan melindungi engkau dari mara bahaya, ia menjaga engkau supaya hidupmu selamat

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thật thế, kẻ sống theo xác thịt thì chăm những sự thuộc về xác thịt; còn kẻ sống theo thánh linh thì chăm những sự thuộc về thánh linh.

印尼语

orang-orang yang hidup menurut tabiat manusia, terus memikirkan apa yang diinginkan oleh tabiat manusia. tetapi orang-orang yang hidup menurut roh allah, terus memikirkan apa yang diinginkan oleh roh allah

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi trông đợi Ðức giê-hô-va, linh hồn tôi trông đợi ngài; tôi trông đợi lời của ngài.

印尼语

aku menantikan bantuan tuhan, janji-nya kuharapkan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ta làm phép báp-tem cho các ngươi bằng nước; nhưng ngài sẽ làm phép báp-tem cho các ngươi bằng Ðức thánh-linh.

印尼语

saya membaptis kamu dengan air, tetapi ia akan membaptis kamu dengan roh allah.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,763,843,690 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認