您搜索了: ngả (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

ngả

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

chúng rờ đi trong tối tăm, không có sự sáng, và ngài làm cho họ đi ngả nghiêng như kẻ say.

印尼语

mereka meraba-raba di dalam kegelapan, dan terhuyung-huyung bagai orang mabuk minuman

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

1 00:00:02,617 --> 00:00:06,049 thưa quý vị, chúng ta vừa đạt đến độ cao an toàn. 2 00:00:06,105 --> 00:00:09,529 tôi là william strong, phi công sẽ đưa quý vị băng qua hồ. 3 00:00:09,800 --> 00:00:11,808 cơ phó của tôi, daniel prentice. 4 00:00:11,863 --> 00:00:15,342 chúng ta sẽ bay khoảng 7 tiếng rưỡi 5 00:00:15,406 --> 00:00:19,092 rồi hạ cánh xuống london, anh quốc vừa kịp giờ. 6 00:00:19,517 --> 00:00:22,557 dự báo trời trong xanh, nên hãy ngả lưng, thư giãn, 7 00:00:22,629 --> 00:00:24,045 và tận hưởng chuyến bay. 8 00:00:25,934 --> 00:00:28,757 Đi nghỉ về anh có được thăng chức như đã nói không? 9 00:00:29,861 --> 00:00:32,753 - vẫn còn đang được chỉnh lý. - cũng xong rồi. 10 00:00:36,714 --> 00:00:38,050 cô khỏe chứ?

印尼语

google dịch việt nam indonesia

最后更新: 2015-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,740,489,695 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認