来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quá
ekstrem
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
mức tô
level pengisian
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
quá cô đặc
ultra endap
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bạn còn trẻ quá
aku memanggilmu tapi kamu tidak menjawab
最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
hà n quá»c
korea@ item text character set
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
quá nhiều kết nối!
terlalu banyak koneksi!
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
quá nhiều con chọn được
terlalu banyak anak yang dapat dipilih
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
danh sách mở rộng gói quá dài
daftar ekstensi paket terlalu panjang
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chuỗi url '%s' quá dài
string url '%s' terlalu panjang
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếp tục các quá trình bị ngắt
resume interrupted process
最后更新: 2013-05-28
使用频率: 2
质量:
参考:
bộ đệm quá nhỏ, không thể sử dụng
buffer terlalu kecil, tidak dapat digunakan
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
kích cỡ quá lớn. Đặt giá trị kích cỡ tối đa?
ukuran terlalu besar. atur nilai ukuran maksimum?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy lặp lại quá trình này cho các đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn.
ulangi proses ini untuk sisa cd anda yang lain.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
dom (mức 1, một phần mức 2) dựa trên html 4. 01
dom (level 1, sebagian level 2) berbasis html 4. 01
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ định mức độ uư tiên cao hơn cho dịch vụ đã chọn, chuyển nó lên trên trong danh sách
tugaskan prioritas yang lebih tinggi ke layanan terpilih, dengan memindahkannya ke atas dalam senarai.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
linh hồn chúng tôi quá chán sự nhạo báng của kẻ an dật, và sự khinh dể của kẻ kiêu ngạo.
sudah cukup kami diolok-olok orang kaya, dan dicemooh orang-orang yang sombong
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ định mức độ uư tiên thấp hơn cho dịch vụ đã chọn chuyển nó xuống dươ 'i trong danh sách.
tugaskan prioritas yang lebih rendah ke layanan terpilih, dengan memindahkannya ke bawah dalam senarai.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
kẻ canh giữ miệng mình, giữ được mạng sống mình; nhưng kẻ hở môi quá, bèn bị bại hoại.
orang yang hati-hati dalam tutur katanya akan aman hidupnya; orang yang bicara sembarangan akan ditimpa kemalangan
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
không thể thỏa mãn gói phụ thuộc %s của %s vì gói %s đã cài đặt quá mới
gagal memenuhi ketergantungan %s untuk %s: paket terinstal %s terlalu baru
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
rượu khiến người ta nhạo báng, đồ uống say làm cho hỗn láo; phàm ai dùng nó quá độ, chẳng phải là khôn ngoan.
minuman keras membuat orang kurang ajar dan ribut. bodohlah orang yang minum sampai mabuk
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: