您搜索了: quá mức (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

quá mức

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

quá

印尼语

ekstrem

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

mức tô

印尼语

level pengisian

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

quá cô đặc

印尼语

ultra endap

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn còn trẻ quá

印尼语

aku memanggilmu tapi kamu tidak menjawab

最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hàn quốc

印尼语

korea@ item text character set

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quá nhiều kết nối!

印尼语

terlalu banyak koneksi!

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quá nhiều con chọn được

印尼语

terlalu banyak anak yang dapat dipilih

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

danh sách mở rộng gói quá dài

印尼语

daftar ekstensi paket terlalu panjang

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuỗi url '%s' quá dài

印尼语

string url '%s' terlalu panjang

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếp tục các quá trình bị ngắt

印尼语

resume interrupted process

最后更新: 2013-05-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ đệm quá nhỏ, không thể sử dụng

印尼语

buffer terlalu kecil, tidak dapat digunakan

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kích cỡ quá lớn. Đặt giá trị kích cỡ tối đa?

印尼语

ukuran terlalu besar. atur nilai ukuran maksimum?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy lặp lại quá trình này cho các đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn.

印尼语

ulangi proses ini untuk sisa cd anda yang lain.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dom (mức 1, một phần mức 2) dựa trên html 4. 01

印尼语

dom (level 1, sebagian level 2) berbasis html 4. 01

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ định mức độ uư tiên cao hơn cho dịch vụ đã chọn, chuyển nó lên trên trong danh sách

印尼语

tugaskan prioritas yang lebih tinggi ke layanan terpilih, dengan memindahkannya ke atas dalam senarai.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

linh hồn chúng tôi quá chán sự nhạo báng của kẻ an dật, và sự khinh dể của kẻ kiêu ngạo.

印尼语

sudah cukup kami diolok-olok orang kaya, dan dicemooh orang-orang yang sombong

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ định mức độ uư tiên thấp hơn cho dịch vụ đã chọn chuyển nó xuống dươ 'i trong danh sách.

印尼语

tugaskan prioritas yang lebih rendah ke layanan terpilih, dengan memindahkannya ke bawah dalam senarai.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kẻ canh giữ miệng mình, giữ được mạng sống mình; nhưng kẻ hở môi quá, bèn bị bại hoại.

印尼语

orang yang hati-hati dalam tutur katanya akan aman hidupnya; orang yang bicara sembarangan akan ditimpa kemalangan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thể thỏa mãn gói phụ thuộc %s của %s vì gói %s đã cài đặt quá mới

印尼语

gagal memenuhi ketergantungan %s untuk %s: paket terinstal %s terlalu baru

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rượu khiến người ta nhạo báng, đồ uống say làm cho hỗn láo; phàm ai dùng nó quá độ, chẳng phải là khôn ngoan.

印尼语

minuman keras membuat orang kurang ajar dan ribut. bodohlah orang yang minum sampai mabuk

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,768,224,454 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認