来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mẹ kế làm tình với con
ibu tiri bercintadengan anak
最后更新: 2020-11-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã học được ngôn ngữ trong máy tính việt nam la tình yêu
terima kasih
最后更新: 2013-06-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng chỗ đã tính dành cho:
total ruang yang terhitung:
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
Áp dụng thuộc tính xem cho
terapkan properti tampilan ke@ option: radio apply view properties to
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
thuộc tính@ info: whatsthis
properti terakhir diubah@ info: whatsthis
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
nhớ thuộc tính xem cho mỗi thư mục
ingat properti tampilan untuk tiap folder@ option: radio
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
phần mềm nghiên cứu định tính cho gnustep
perangkat lunak penelitian kualitatif untuk gnustep
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bỏ dùng mọi tính năng accessx & hành động
nonaktifkan semua fitur & gerak accessx
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
cho phép xem các thuộc tính giao diện khác nhau
memungkinkan ditampilkannya berbagai properti antarmuka
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
cấu hình các tính năng quản lý cửa sổ nâng caoname
atur fitur manajemen jendela lanjutanname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
suy tính việc chuyển quân nào đó vào một khe trống
pertimbangkan untuk memindah sesuatu ke slot yang kosong
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều khiển máy tính từ điện thoại thông qua kết nối bluetooth
kendalikan desktop anda dengan mengunakan bluetooth pada ponsel anda
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
Ước chừng bốn mươi năm, ngài chịu tính nết họ trong nơi đồng vắng.
ia bersabar terhadap tingkah laku mereka di padang gurun empat puluh tahun lamanya
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: