您搜索了: tính tình (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

tính tình

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

tình bạn

印尼语

persahabatan

最后更新: 2014-10-29
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tắt máy tính

印尼语

matikan komputer

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thuộc tính...

印尼语

properties...

最后更新: 2013-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quan hệ tình dục

印尼语

persetubuhan

最后更新: 2015-04-23
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thuộc tính volume

印尼语

profil volume

最后更新: 2013-05-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đang tính toán nâng cấp...

印尼语

menghitung pemutakhiran...

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

& khởi động lại máy tính

印尼语

jalankan ulang komputer@ title: group... of shutdown

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mẹ kế làm tình với con

印尼语

ibu tiri bercintadengan anak

最后更新: 2020-11-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã học được ngôn ngữ trong máy tính việt nam la tình yêu

印尼语

terima kasih

最后更新: 2013-06-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng chỗ đã tính dành cho:

印尼语

total ruang yang terhitung:

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Áp dụng thuộc tính xem cho

印尼语

terapkan properti tampilan ke@ option: radio apply view properties to

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thuộc tính@ info: whatsthis

印尼语

properti terakhir diubah@ info: whatsthis

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhớ thuộc tính xem cho mỗi thư mục

印尼语

ingat properti tampilan untuk tiap folder@ option: radio

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phần mềm nghiên cứu định tính cho gnustep

印尼语

perangkat lunak penelitian kualitatif untuk gnustep

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bỏ dùng mọi tính năng accessx & hành động

印尼语

nonaktifkan semua fitur & gerak accessx

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cho phép xem các thuộc tính giao diện khác nhau

印尼语

memungkinkan ditampilkannya berbagai properti antarmuka

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cấu hình các tính năng quản lý cửa sổ nâng caoname

印尼语

atur fitur manajemen jendela lanjutanname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

suy tính việc chuyển quân nào đó vào một khe trống

印尼语

pertimbangkan untuk memindah sesuatu ke slot yang kosong

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều khiển máy tính từ điện thoại thông qua kết nối bluetooth

印尼语

kendalikan desktop anda dengan mengunakan bluetooth pada ponsel anda

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ước chừng bốn mươi năm, ngài chịu tính nết họ trong nơi đồng vắng.

印尼语

ia bersabar terhadap tingkah laku mereka di padang gurun empat puluh tahun lamanya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,771,993,381 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認