来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngài phán cùng người teo tay rằng: hãy dậy, đứng chính giữa đây.
yesus berkata kepada orang yang tangannya lumpuh sebelah itu, "mari berdiri di sini, di depan.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
lần khác, Ðức chúa jêsus vào nhà hội, ở đó có một người nam teo bàn tay.
yesus kembali lagi ke rumah ibadat. di situ ada seorang yang tangannya lumpuh sebelah
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hột giống đã teo đi dưới những cục đất nó; kho đụn đã hủy phá, huân lẫm đổ nát, vì lúa mì khô héo.
benih mati di tanah yang kersang. tak ada gandum untuk disimpan, maka lumbung-lumbung kosong dan jadi reruntuhan
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Ðoạn, ngài phán cùng người tay teo rằng: hãy giơ tay ra. người liền giơ tay, thì tay nầy cũng lành như tay kia.
kemudian yesus berkata kepada orang yang tangannya lumpuh sebelah itu, "ulurkanlah tanganmu." orang itu mengulurkan tangannya, dan tangan itu sembuh seperti tangannya yang sebelah
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
nhưng ngài biết ý tưởng họ, nên phán cùng người teo tay rằng: hãy chờ dậy, đứng giữa chúng ta. người ấy chờ dậy, và đứng lên.
tetapi yesus tahu pikiran mereka. maka ia berkata kepada orang yang tangannya lumpuh itu, "mari berdiri di sini di depan!" orang itu bangun, lalu berdiri di situ
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式