您搜索了: thuốc nổ (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

thuốc nổ

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

thầy thuốc

印尼语

dokter

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thuốc phiện

印尼语

candu

最后更新: 2010-08-31
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nổ bungcomment

印尼语

ledakancomment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

làm cho cửa sổ nổ bung khi được đóngname

印尼语

buat jendela meledak ketika jendela ditutupname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lòng vui mừng vốn một phương thuốc hay; còn trí nao sờn làm xương cốt khô héo.

印尼语

hati yang gembira menyehatkan badan; hati yang murung mematahkan semangat

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn các ngươi là kẻ đúc rèn lời dối trá; thảy đều là thầy thuốc không ra gì hết.

印尼语

sebab kamu menutupi kebodohanmu dengan tipu, tak ubahnya seperti dukun-dukun palsu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chẳng ai lấy cớ ngươi cầu thay, để ngươi được ràng buộc; ngươi chẳng có thuốc chữa.

印尼语

tak seorang pun sudi memperjuangkan kesembuhanmu, tiada obat untuk bisul-bisulmu, tiada harapan bagimu untuk sembuh

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngày thứ nhứt trong tuần lễ, khi mờ sáng, các người đờn bà ấy lấy thuốc thơm đã sửa soạn đem đến mồ ngài.

印尼语

pada hari minggu, pagi-pagi sekali, wanita-wanita itu pergi ke kuburan membawa ramuan-ramuan yang sudah mereka sediakan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hỡi lương nhơn tôi, hãy vội đến, khá giống như con hoàng dương hay là như con nai con Ở trên các núi thuốc thơm.

印尼语

kekasihku, datanglah seperti kijang, seperti anak rusa di pegunungan beter

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bấy lâu chịu khổ sở trong tay nhiều thầy thuốc, hao tốn hết tiền của, mà không thấy đỡ gì; bịnh lại càng nặng thêm.

印尼语

semua kekayaannya sudah habis dipakai untuk membayar dokter-dokter, tetapi tidak ada yang dapat menyembuhkannya, malahan penyakitnya terus bertambah parah

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bấy giờ, có một người đờn bà đau bịnh mất huyết mười hai năm rồi, cũng đã tốn hết tiền của về thầy thuốc, không ai chữa lành được,

印尼语

di antaranya ada pula seorang wanita yang sudah dua belas tahun sakit pendarahan yang berhubungan dengan haidnya. ia telah menghabiskan segala miliknya untuk berobat pada dokter, tetapi tidak ada yang dapat menyembuhkannya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vì tiếng cười của kẻ ngu muội giống như tiếng gai nhọn nổ dưới nồi. Ðiều đó cũng là sự hư không.

印尼语

tawa orang bodoh tidak berarti, seperti bunyi duri dimakan api

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cứ hằng năm theo lệ định, chúng đều đem đến vật mình tiến cống, nào những khí dụng bằng bạc, bằng vàng, nào áo xống, binh khí, nào thuốc thơm, ngựa và la.

印尼语

mereka masing-masing datang dengan membawa hadiah untuk salomo. mereka memberikan barang-barang perak, emas, pakaian, senjata, rempah-rempah, kuda dan bagal. begitulah tahun demi tahun

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðức chúa jêsus nghe vậy, bèn phán cùng họ rằng: chẳng phải kẻ mạnh khỏe cần thầy thuốc đâu, nhưng là kẻ có bịnh; ta chẳng phải đến gọi người công bình, nhưng gọi kẻ có tội.

印尼语

yesus mendengar pertanyaan mereka itu, lalu menjawab, "orang yang sehat tidak memerlukan dokter; hanya orang yang sakit saja. aku datang bukannya untuk memanggil orang yang menganggap dirinya sudah baik, melainkan orang yang dianggap hina.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

gần bên sông ấy, trên bề nầy và bờ kia, sẽ sanh đủ thứ cây có trái ăn được, lá nó không hề héo rụng, và trái nó không hề dứt. mỗi tháng nó sẽ sanh ra trái mới, vì những nước tưới nó chảy ra từ nơi thánh. trái nó dùng để ăn, lá nó dùng để làm thuốc.

印尼语

di sepanjang kedua tepi sungai itu tumbuh segala macam pohon buah-buahan. daun pohon itu tidak pernah layu, dan buah-buahnya tidak pernah habis. pohon-pohon itu akan menghasilkan buah-buahan yang baru setiap bulan, sebab air yang mengairinya mengalir dari rumah tuhan. buah-buahnya menjadi makanan dan daun-daunnya berguna untuk obat.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,747,032,232 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認