来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xen kẽ
alternatif
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
xen kẽ:
alternatif:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
xen- tợname
gaelicname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
alt (xen kẽ)
altgrkeyboard- key- name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
xen kẽ toàn cục
alternatif global
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
xen- tợ coanh- ouặnname
cornishname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
xen- tợ Ái- nhĩ- lanname
gaelic irlandianame
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
Đã sửa lỗi giữa các gói phụ thuộc lẫn nhau
telah memperbaiki kebergantungan yang rusak
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
việc sửa lỗi giữa các gói phụ thuộc lẫn nhau đã thất bại
perbaikan kebergantungan yang rusak gagal
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
dùng táºp tin cấu hình xen kẽ
gunakan berkas konfigurasi alternatif
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
xan vin- xen và các gợ- re- na- đinhname
st. vincent dan grenadinesname
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ta truyền cho các ngươi những điều răn đó, đặng các ngươi yêu mến lẫn nhau vậy.
inilah perintah-ku kepadamu: kasihilah satu sama lain.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
rồi tôi thấy trong tay hữu Ðấng ngồi trên ngôi một quyển sách viết cả trong lẫn ngoài, có đóng bảy cái ấn.
kemudian saya melihat sebuah gulungan buku di tangan dia yang duduk di takhta itu. buku itu penuh dengan tulisan pada sebelah-menyebelahnya dan dimeteraikan dengan tujuh buah segel
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
còn tôi biết rằng sau khi tôi đi sẽ có muông sói dữ tợn xen vào trong vòng anh em, chẳng tiếc bầy đâu;
seperginya saya, pasti akan datang serigala-serigala yang buas ke tengah-tengah kalian. dan orang-orang yang kalian jaga itu akan menjadi mangsa serigala-serigala itu
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ta cảm tạ Ðức chúa trời mà ta hầu việc bằng lương tâm thanh sạch như tổ tiên ta đã làm, cả ngày lẫn đêm ta ghi nhớ con không thôi trong khi cầu nguyện.
saya mengucap syukur kepada allah yang saya layani dengan hati nurani yang murni seperti yang dilakukan oleh nenek moyang saya dahulu. saya selalu mengucap terima kasih kepada allah setiap kali saya ingat kepadamu dalam doa, baik siang maupun malam
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
các ngươi vẫn chịu vinh hiển lẫn của nhau, không tìm kiếm vinh hiển bởi một mình Ðức chúa trời đến, thì thể nào các ngươi tin được?
bagaimana kalian dapat percaya, kalau kalian mencari pujian dari sesamamu, dan tidak berusaha mencari pujian dari allah yang esa
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
phước lành của Ðức giê-hô-va làm cho giàu có; ngài chẳng thêm sự đau lòng gì lẫn vào.
karena berkat tuhan sajalah orang menjadi kaya; kerja keras tak dapat menambah harta
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ba tuỳ chọn « --group », « --ingroup » và « --gid options » loại từ lẫn nhau.
opsi --group, --ingroup, dan --gid tidak dapat digunakan bersamaan.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量: