来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không thể phân phát bộ đệm cho yên lặng
tidak dapat mengalokasikan buffer untuk diam
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
voc_pcm_flush - lỗi yên lặng
voc_pcm_flush - silence error
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
nhưng Ðức chúa trời là Ðấng yên ủi kẻ ngã lòng, đã yên ủi tôi bởi tít đến nơi;
tetapi syukurlah, allah selalu membesarkan hati orang yang putus asa; ia menyegarkan hati kami dengan kedatangan titus
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
xin Ðức chúa trời hay nhịn nhục và yên ủi ban cho anh em được đồng lòng ở với nhau theo Ðức chúa jêsus christ;
semoga allah, yang memberikan ketabahan dan penghiburan kepada manusia, menolong kalian untuk hidup dengan sehati, menuruti teladan kristus yesus
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
Ðờn bà phải yên lặng mà nghe dạy, lại phải vâng phục mọi đàng.
wanita harus belajar dengan berdiam diri dan patuh
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
phước cho những kẻ than khóc, vì sẽ được yên ủi!
berbahagialah orang yang bersedih hati; allah akan menghibur mereka
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tôi có ý sai người đến cùng anh em, hầu cho anh em biết tình cảnh chúng tôi là thể nào, đặng người yên ủi lòng anh em.
saya mengutus dia kepadamu dengan alasan supaya kalian mengetahui keadaan kami dan kalian terhibur
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dân ta sẽ trú trong chỗ bình an, trong nhà yên ổn và nơi nghỉ lặng lẽ.
umat allah akan bebas dari kesusahan dan hidup di tempat yang aman dan tentram
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ngài cùng phi -e-rơ lên thuyền rồi, thì gió yên lặng.
lalu keduanya naik ke perahu itu, dan angin pun reda
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
chúa cai trị sự kiêu căng của biển: khi sóng nổi lên, chúa làm cho nó yên lặng.
engkau menguasai laut yang bergelora, dan meredakan ombaknya yang dahsyat
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hỡi những kẻ mệt mỏi và gánh nặng, hãy đến cùng ta, ta sẽ cho các ngươi được yên nghỉ.
datanglah kepada-ku kamu semua yang lelah, dan merasakan beratnya beban; aku akan menyegarkan kamu
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
bởi cớ đó, hãy cáo cùng người rằng: ta ưng cho người sự giao ước bình yên ta;
jadi katakanlah kepada pinehas bahwa aku membuat suatu perjanjian dengan dia
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
trong lúc đó, người đau và chết. người ta tắm rửa xác người, rồi để yên trong một phòng cao.
pada waktu itu ia sakit lalu meninggal dunia. setelah jenazahnya dimandikan, ia diletakkan di kamar yang di atas
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ta đã bảo các ngươi những điều đó, hầu cho các ngươi có lòng bình yên trong ta. các ngươi sẽ có sự hoạn nạn trong thế gian, nhưng hãy cứ vững lòng, ta đã thắng thế gian rồi!
semuanya ini kukatakan supaya kalian mendapat sejahtera karena bersatu dengan aku. di dunia kalian akan menderita. tapi tabahkan hatimu! aku sudah mengalahkan dunia!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
hãy yên tịnh trước mặt Ðức giê-hô-va, và chờ đợi ngài. chớ phiền lòng vì cớ kẻ được may mắn trong con đường mình, hoặc vì cớ người làm thành những mưu ác.
nantikanlah tuhan dengan hati yang tenang, tunggulah dengan sabar sampai ia bertindak. jangan gelisah karena orang yang berhasil hidupnya, atau yang melakukan tipu muslihat
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
người ta sẽ ở đó, nó chẳng bị rủa sả nữa, nhưng giê-ru-sa-lem sẽ được ở yên ổn.
orang-orang akan tinggal dengan aman di kota itu, tanpa ancaman kebinasaan
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。