您搜索了: yên lòng (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

yên lòng

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

không thể phân phát bộ đệm cho yên lặng

印尼语

tidak dapat mengalokasikan buffer untuk diam

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

voc_pcm_flush - lỗi yên lặng

印尼语

voc_pcm_flush - silence error

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng Ðức chúa trời là Ðấng yên ủi kẻ ngã lòng, đã yên ủi tôi bởi tít đến nơi;

印尼语

tetapi syukurlah, allah selalu membesarkan hati orang yang putus asa; ia menyegarkan hati kami dengan kedatangan titus

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

xin Ðức chúa trời hay nhịn nhục và yên ủi ban cho anh em được đồng lòng ở với nhau theo Ðức chúa jêsus christ;

印尼语

semoga allah, yang memberikan ketabahan dan penghiburan kepada manusia, menolong kalian untuk hidup dengan sehati, menuruti teladan kristus yesus

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðờn bà phải yên lặng mà nghe dạy, lại phải vâng phục mọi đàng.

印尼语

wanita harus belajar dengan berdiam diri dan patuh

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

phước cho những kẻ than khóc, vì sẽ được yên ủi!

印尼语

berbahagialah orang yang bersedih hati; allah akan menghibur mereka

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có ý sai người đến cùng anh em, hầu cho anh em biết tình cảnh chúng tôi là thể nào, đặng người yên ủi lòng anh em.

印尼语

saya mengutus dia kepadamu dengan alasan supaya kalian mengetahui keadaan kami dan kalian terhibur

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

dân ta sẽ trú trong chỗ bình an, trong nhà yên ổn và nơi nghỉ lặng lẽ.

印尼语

umat allah akan bebas dari kesusahan dan hidup di tempat yang aman dan tentram

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngài cùng phi -e-rơ lên thuyền rồi, thì gió yên lặng.

印尼语

lalu keduanya naik ke perahu itu, dan angin pun reda

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa cai trị sự kiêu căng của biển: khi sóng nổi lên, chúa làm cho nó yên lặng.

印尼语

engkau menguasai laut yang bergelora, dan meredakan ombaknya yang dahsyat

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hỡi những kẻ mệt mỏi và gánh nặng, hãy đến cùng ta, ta sẽ cho các ngươi được yên nghỉ.

印尼语

datanglah kepada-ku kamu semua yang lelah, dan merasakan beratnya beban; aku akan menyegarkan kamu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi cớ đó, hãy cáo cùng người rằng: ta ưng cho người sự giao ước bình yên ta;

印尼语

jadi katakanlah kepada pinehas bahwa aku membuat suatu perjanjian dengan dia

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

trong lúc đó, người đau và chết. người ta tắm rửa xác người, rồi để yên trong một phòng cao.

印尼语

pada waktu itu ia sakit lalu meninggal dunia. setelah jenazahnya dimandikan, ia diletakkan di kamar yang di atas

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ta đã bảo các ngươi những điều đó, hầu cho các ngươi có lòng bình yên trong ta. các ngươi sẽ có sự hoạn nạn trong thế gian, nhưng hãy cứ vững lòng, ta đã thắng thế gian rồi!

印尼语

semuanya ini kukatakan supaya kalian mendapat sejahtera karena bersatu dengan aku. di dunia kalian akan menderita. tapi tabahkan hatimu! aku sudah mengalahkan dunia!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy yên tịnh trước mặt Ðức giê-hô-va, và chờ đợi ngài. chớ phiền lòng vì cớ kẻ được may mắn trong con đường mình, hoặc vì cớ người làm thành những mưu ác.

印尼语

nantikanlah tuhan dengan hati yang tenang, tunggulah dengan sabar sampai ia bertindak. jangan gelisah karena orang yang berhasil hidupnya, atau yang melakukan tipu muslihat

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

người ta sẽ ở đó, nó chẳng bị rủa sả nữa, nhưng giê-ru-sa-lem sẽ được ở yên ổn.

印尼语

orang-orang akan tinggal dengan aman di kota itu, tanpa ancaman kebinasaan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,763,964,258 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認