您搜索了: giường (越南语 - 希伯来语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

希伯来语

信息

越南语

giường

希伯来语

מיטה

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ta biểu ngươi, hãy đứng dậy, vác giường đi về nhà.

希伯来语

לך אני אמר קום שא את משכבך ולך אל ביתך׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi hẳn không vào trại mình ở, chẳng lên giường tôi nghỉ,

希伯来语

אם אבא באהל ביתי אם אעלה על ערש יצועי׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ngươi đặt giường trên núi rất cao, và lên đó đặng dâng của lễ.

希伯来语

על הר גבה ונשא שמת משכבך גם שם עלית לזבח זבח׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ðức chúa jêsus phán rằng: hãy đứng dậy, vác giường ngươi và đi.

希伯来语

ויאמר אליו ישוע קום שא את משכבך והתהלך׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi mỏn sức vì than thở, mỗi đêm tôi làm trôi giường tôi, dầm nó với nước mắt.

希伯来语

יגעתי באנחתי אשחה בכל לילה מטתי בדמעתי ערשי אמסה׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi có trải trên giường tôi những mền, bằng chỉ Ê-díp-tô đủ sắc,

希伯来语

מרבדים רבדתי ערשי חטבות אטון מצרים׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nàng bèn đi lên để nó nằm trên giường người của Ðức chúa trời, rồi đi ra, đóng cửa lại.

希伯来语

ותעל ותשכבהו על מטת איש האלהים ותסגר בעדו ותצא׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ban đêm tại trên giường mình, tôi tình người mà lòng tôi yêu dấu, tôi tìm kiếm người mà không gặp.

希伯来语

על משכבי בלילות בקשתי את שאהבה נפשי בקשתיו ולא מצאתיו׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

người vào trong sự bình an. mỗi người đi trong đường ngay thẳng, thì được an nghỉ nơi giường mình.

希伯来语

יבוא שלום ינוחו על משכבותם הלך נכחו׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

người trả lời rằng: chính người đã chữa tôi được lành biểu tôi rằng: hãy vác giường ngươi và đi.

希伯来语

ויען אתם לאמר האיש אשר החלימני הוא אמר אלי שא את משכבך והתהלך׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ngài phán trong chiêm bao, trong dị tượng ban đêm, lúc người ta ngủ mê, nằm ngủ trên giường mình;

希伯来语

בחלום חזיון לילה בנפל תרדמה על אנשים בתנומות עלי משכב׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ta nhìn xem những sự hiện thấy trong đầu ta, khi ta nằm trên giường, và nầy, có một đấng thánh canh giữ từ trên trời xuống,

希伯来语

חזה הוית בחזוי ראשי על משכבי ואלו עיר וקדיש מן שמיא נחת׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con sôi trào như nước, nên sẽ chẳng phần hơn ai! vì con đã lên giường cha. con lên giường cha bèn làm ô làm dơ đó!

希伯来语

פחז כמים אל תותר כי עלית משכבי אביך אז חללת יצועי עלה׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nầy là những sự hiện thấy đã tỏ ra trong đầu ta khi ta nằm trên giường: ta nhìn xem, và nầy, ở giữa đất có một cây cao lạ thường.

希伯来语

וחזוי ראשי על משכבי חזה הוית ואלו אילן בגוא ארעא ורומה שגיא׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vậy, những kẻ sai đi đến đó, thấy tượng thê-ra-phim ở trên giường, có một tấm nệm bằng lông dê ở nơi đầu nó.

希伯来语

ויבאו המלאכים והנה התרפים אל המטה וכביר העזים מראשתיו׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ðức giê-hô-va sẽ nâng đỡ người tại trên giường rũ liệt; trong khi người đau bịnh, chúa sẽ cải dọn cả giường người.

希伯来语

יהוה יסעדנו על ערש דוי כל משכבו הפכת בחליו׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ví bằng một người nam giao cấu cùng người nữ đó, và sự ô uế kinh nguyệt dính người nam, thì người nam sẽ bị ô uế trong bảy ngày; phàm giường nào người nằm đều cũng sẽ bị ô uế.

希伯来语

ואם שכב ישכב איש אתה ותהי נדתה עליו וטמא שבעת ימים וכל המשכב אשר ישכב עליו יטמא׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

kẻ bại đứng dậy, tức thì vác giường đi ra trước mặt thiên hạ; đến nỗi ai nấy làm lạ, ngợi khen Ðức chúa trời, mà rằng: chúng tôi chưa hề thấy việc thể nầy.

希伯来语

ויקם פתאם וישא את משכבו ויצא לעיני כלם עד כי השתממו כלם וישבחו את האלהים לאמר מעולם לא ראינו כזאת׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

kế ấy, mi-canh lấy tượng thê-ra-phim mà để lên giường, dùng tấm nệm bằng lông dê bọc đầu nó, rồi bao phủ cái mình nó bằng một cái áo tơi.

希伯来语

ותקח מיכל את התרפים ותשם אל המטה ואת כביר העזים שמה מראשתיו ותכס בבגד׃

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,736,718,110 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認