您搜索了: đồ đạc có được trang bị trong nhà (越南语 - 德语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

German

信息

Vietnamese

đồ đạc có được trang bị trong nhà

German

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

德语

信息

越南语

có trang bị.

德语

bewaffnet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái mùi của đồ đạc trong nhà.

德语

der geruch von sozialwohnungen, der...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có nhiều đồ trang sức quý trong nhà không?

德语

haben sie viel schmuck im haus?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồ đạc giá trị trong nhà đã cầm hết rồi.

德语

alles, was wir hatten, ist längst verpfändet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bảo vệ đồ đạc, tư trang khỏi bị ăn trộm.

德语

schützen sie ihr geld vor dieben."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi hút thuốc và làm cháy đồ đạc trong nhà.

德语

ich trinke wie ein loch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồ trang điểm.

德语

make-up. pinzette.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồ trang sức?

德语

schmuck?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đồ trang điểm?

德语

- make-up? - - clarins.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ đừng đụng đồ đạc trong xe đẩy của cô ta.

德语

oh, äh, berühren sie aber nichts in ihrem wagen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi không có đặt đồ đạc đó vào trong.

德语

aber ich habe dieses zeug nicht da rein gepackt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồ trang trí có thể thay thế được.

德语

entbehrliche dekoration.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cửa sổ bị vỡ, đồ đạc bị lục tung.

德语

fenster kaputt, haus durchwühlt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đồ đạc nữa.

德语

- und möbel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kiếm đồ đạc ah`?

德语

möbel shoppen oder was?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đồ đạc của em .

德语

- (eve) meine sachen!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đồ đạc anh đâu?

德语

also, wo ist dein zeug?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tôi thu dọn đồ đạc.

德语

- ich packe meine sachen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu làm ra đồ đạc?

德语

- du erfindest dinge?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hãy đi lấy đồ đạc đi.

德语

geht ihre sachen holen, sie ist einverstanden.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,775,948,087 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認