您搜索了: nhà ở tập thể (越南语 - 德语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

German

信息

Vietnamese

nhà ở tập thể

German

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

德语

信息

越南语

nhảy tập thể.

德语

linedancing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tập thể dục!

德语

also übt!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tập thể dục.

德语

- Übungen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tình dục tập thể

德语

gruppensex

最后更新: 2015-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngôi mộ tập thể.

德语

massengrab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tập thể dục chút?

德语

verrückt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

-tập thể sinh học.

德语

ich bin ein mensch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chủ nghĩa tập thể

德语

kollektivismus

最后更新: 2012-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh cần tập thể dục.

德语

ich brauche bewegung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- mất trí nhớ tập thể.

德语

- kollektiver gedächtnisverlust.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh chỉ cần tập thể dục.

德语

ich brauche bloß bewegung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu không đi làm thì bố ở đây tập thể dục.

德语

wenn du nicht arbeitest, machst du hier krafttraining.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ẩn tập tin không thể đọc

德语

nicht & lesbare dateien ausblenden

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh là gã ở phòng tập.

德语

sie sind der typ aus dem fitness-studio.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"tập thể dục" quá mức à?

德语

da müssen einige merkwürdige gymnastiken vorgehen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- tôi vẫn còn ở phòng tập.

德语

- ich bin beim sport. die schule hat angerufen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ở tập trước the walking dead...

德语

bisher bei amc's the walking dead...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tập thể phong sơn, phòng 1406.

德语

feng shan apartments -1406.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phang tập thể, tập thể...coi nào.

德语

- gruppensex, wie früher, na los, macht schon. los, wir machen gruppensex!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có 1 ả, 1 ả ở phòng tập.

德语

da ist noch diese fitness-frau. linda litzke.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,741,298,984 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認