来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đức phổ
duc pho
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:
参考:
quận phổ Đà
bezirk putuo
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 4
质量:
参考:
- phổ biến gì?
verbreitung? - haben sie darüber nichts?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quận phổ giang
landkreis pujiang
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 4
质量:
参考:
thế là phổ biến.
- das ist bezeichnend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- và sự phổ biến
und die verbreitung? - wie meinen? die verbreitung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoa (phổ thông)
& chinesisch (kurzzeichen)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
huyện phổ thành
landkreis pucheng
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 4
质量:
参考:
cái này khá phổ biến.
sie ist sehr verbreitet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kiến thức phổ thông?
das ist allgemein bekannt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoa (phổ thông) name
chinesisch (kurzzeichen)name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
camera quang phổ à?
hyperspektrale kameras?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó là lựa chọn phổ biến.
das ist eine beliebte wahl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoa (phổ thông) sang anh
& chinesisch (kurzzeichen) nach englisch
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
câu chuyện đó rất phổ biến.
diese geschichte ist universell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có phổ biến ở đây không?
- passiert das oft?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gói cho trung học phổ thông
paket für hochschulen
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
(nói tiếng tàu phổ thông)
wie ist ihr name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc mấy tên gì phổ biến thôi nhỉ?
was waren so die üblichen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: