来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
một ngôi nhà
ein zuhause
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
- tôi muốn một...
- lch möchte ein st...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một ngôi nhà?
in einem haus? du nicht?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một ngôi nhà đẹp.
das ist ein schönes haus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhà tôi, một ngôi nhà hạnh phúc.
trautes heim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yeah, tôi muốn một...
- ich hätte gerne...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã dựng cho mình một ngôi nhà.
ich ließ mich nieder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một ngôi nhà an toàn.
zum sicheren haus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một ngôi nhà di động?
ein fliegendes haus?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ muốn ngôi nhà này.
- sie wollen das haus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi biết anh ta đang tìm một ngôi nhà.
er sucht überall.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là một ngôi nhà mới
das haus ist neu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho em ấy một ngôi nhà.
sie gab ihr ein zuhause.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong một ngôi nhà ư?
in einem haus?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có một ngôi nhà nhỏ và một mảnh vườn.
ich hatte ein kleines haus mit einem garten.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ là một ngôi sao lớn
ich werde ein großer star.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi tới một ngôi làng.
wir waren in dem dorf angekommen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một ngôi nhà, một ổ chuột.
- es ist ein haus, es ist eine müllkippe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một ngôi mộ? .
a grave?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông có nghĩ tôi muốn phá hủy ngôi nhà này không?
glaubst du ernsthaft, ich wollte dir dein zuhause zerstören?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: