您搜索了: thứ hai (越南语 - 拉丁语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

拉丁语

信息

越南语

thứ hai

拉丁语

dies lunae

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

người thứ hai cũng lấy vợ đó,

拉丁语

et sequens accepit illam et ipse mortuus est sine fili

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

người thứ hai, thứ ba, cho đến thứ bảy cũng vậy.

拉丁语

similiter secundus et tertius usque ad septimu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nạn thứ nhứt đã qua; nay còn hai nạn nữa đến sau nó.

拉丁语

vae unum abiit ecce veniunt adhuc duo vae post hae

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

rồi đến phía trong màn thứ hai, tức là phần gọi là nơi rất thánh,

拉丁语

post velamentum autem secundum tabernaculum quod dicitur sancta sanctoru

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

khi nô-ê tỉnh rượu rồi, hay được điều con thứ hai đã làm cho mình,

拉丁语

evigilans autem noe ex vino cum didicisset quae fecerat ei filius suus mino

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

còn điều răn thứ hai đây, cũng như vậy: ngươi hãy yêu kẻ lân cận như mình.

拉丁语

secundum autem simile est huic diliges proximum tuum sicut te ipsu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ðoạn, sự chết và aâm phủ bị quăng xuống hồ lửa. hồ lửa là sự chết thứ hai.

拉丁语

et inferus et mors missi sunt in stagnum ignis haec mors secunda est stagnum igni

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đây là đĩa dvd hai mặt. bạn vừa khởi động từ mặt thứ hai. hãy lật đĩa dvd lại rồi tiếp tục.

拉丁语

hoc est dvd cum dua latera. de lateri secundo incipes. circumverta illud dvd et continua.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

xảy trong ngày hai mươi tháng hai, năm thứ hai, thì trụ mây cất lên khỏi đền tạm chứng cớ.

拉丁语

anno secundo mense secundo vicesima die mensis elevata est nubes de tabernaculo foederi

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cái thăm thứ hai mươi mốt nhằm gia-kin; cái thăm thứ hai mươi hai nhằm ga-mun;

拉丁语

vicesima prima iachin vicesima secunda gamu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nầy là điều thứ hai: ngươi phải yêu kẻ lân cận như mình. chẳng có điều răn nào lớn hơn hai điều đó.

拉丁语

secundum autem simile illi diliges proximum tuum tamquam te ipsum maius horum aliud mandatum non es

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cái thăm thứ hai mươi mốt nhằm hô-thia, các con trai và anh em người, cộng được mười hai người;

拉丁语

vicesima prima othir filiis et fratribus eius duodeci

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tiếng đó lại phải cùng người lần thứ hai rằng: phàm vật chi Ðức chúa trời đã làm cho sạch, thì chớ cầm bằng dơ dáy.

拉丁语

et vox iterum secundo ad eum quae deus purificavit ne tu commune dixeri

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cái thăm thứ mười một nhằm Ê-li-a-síp; cái thăm thứ mười hai nhằm gia-kim;

拉丁语

undecima eliasib duodecima iaci

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cái thăm thứ hai mươi ba nhằm Ðê-la-gia; cái thăm thứ hai mươi bốn nhằm ma-a-xia.

拉丁语

vicesima tertia dalaiau vicesima quarta mazzia

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hỡi kẻ rất yêu dấu, nầy là thơ thứ hai tôi viết cho anh em. trong thơ nầy và thơ kia, tôi tìm cách làm cho nhớ lại để giục lòng lành trong anh em,

拉丁语

hanc ecce vobis carissimi secundam scribo epistulam in quibus excito vestram in commonitione sinceram mente

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhưng, phần thứ hai, thì mỗi năm một lần chỉ một mình thầy tế lễ thượng phẩm vào, chẳng bao giờ mà không đem huyết dâng vì chính mình và vì sự lầm lỗi dân chúng.

拉丁语

in secundo autem semel in anno solus pontifex non sine sanguine quem offert pro sua et populi ignoranti

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

rồi ta chặt gậy thứ hai của ta, gọi là dây buộc, đặng dứt tình anh em giữa giu-đa và y-sơ-ra-ên.

拉丁语

et praecidi virgam meam secundam quae appellabatur funiculus ut dissolverem germanitatem inter iudam et inter israhe

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ni-cô-đem thưa rằng: người đã già thì sanh lại làm sao được? có thể nào trở vào lòng mẹ và sanh lần thứ hai sao?

拉丁语

dicit ad eum nicodemus quomodo potest homo nasci cum senex sit numquid potest in ventrem matris suae iterato introire et nasc

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,761,068,536 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認