您搜索了: trắng (越南语 - 拉丁语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

拉丁语

信息

越南语

trắng

拉丁语

albus

最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mắt người đỏ vì cớ rượu, răng nhiều trắng vì cớ sữa.

拉丁语

pulchriores oculi eius vino et dentes lacte candidiore

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cỗ xe thứ ba, ngựa trắng; cỗ xe thứ tư, ngựa xám vá.

拉丁语

et in quadriga tertia equi albi et in quadriga quarta equi varii forte

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

những kẻ làm vải gai mịn và những kẻ dệt vải trắng đều xấu hổ.

拉丁语

confundentur qui operabantur linum pectentes et texentes subtili

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngài cho mưa tuyết như lông chiên, rải sương mốc trắng khác nào tro.

拉丁语

qui dat nivem sicut lanam nebulam sicut cinerem spargi

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hình dong của thiên sứ giống như chớp nháng, và áo trắng như tuyết.

拉丁语

erat autem aspectus eius sicut fulgur et vestimentum eius sicut ni

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các đạo binh trên trời đều mặc vải gai mịn, trắng và sạch, cỡi ngựa bạch theo ngài.

拉丁语

et exercitus qui sunt in caelo sequebantur eum in equis albis vestiti byssinum album mundu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðương khi cầu nguyện, diện mạo ngài khác thường, áo ngài trở nên sắc trắng chói lòa.

拉丁语

et factum est dum oraret species vultus eius altera et vestitus eius albus refulgen

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi người nào bị phỏng lửa trên da, và dấu phỏng là một đém trắng hồng hay là trắng,

拉丁语

caro et cutis quam ignis exuserit et sanata albam sive rufam habuerit cicatrice

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðoạn, họ vào nơi mộ, thấy một người trẻ tuổi ngồi bên hữu, mặc áo dài trắng, thì thất kinh.

拉丁语

et introeuntes in monumento viderunt iuvenem sedentem in dextris coopertum stola candida et obstipuerun

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi Ðấng toàn năng tản lạc các vua tại đó, thì xứ trở nên trắng như lúc mưa thuyết tại sanh-môn.

拉丁语

ego vero orationem meam ad te domine tempus beneplaciti deus in multitudine misericordiae tuae exaudi me in veritate salutis tua

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có một người đờn bà cầm cái chai bằng ngọc trắng đựng dầu thơm quí giá lắm, đến gần mà đổ trên đầu ngài đương khi ngồi ăn.

拉丁语

accessit ad eum mulier habens alabastrum unguenti pretiosi et effudit super caput ipsius recumbenti

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các người sang trọng của nó tinh hơn tuyết, trắng hơn sữa. nước da đỏ hồng hơn san hô, mình mẩy sáng ngời như bích ngọc.

拉丁语

zai candidiores nazarei eius nive nitidiores lacte rubicundiores ebore antiquo sapphyro pulchriore

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bấy giờ một trưởng lão cất tiếng nói với tôi rằng: những kẻ mặt áo dài trắng đó là ai, và bởi đâu mà đến?

拉丁语

et respondit unus de senioribus dicens mihi hii qui amicti sunt stolis albis qui sunt et unde venerun

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thầy tế lễ khám cho; nếu có nổi sưng sắc trắng trên da làm cho lông trở thành trắng, và có một lằn thịt chín đó nơi chỗ sưng đó,

拉丁语

et videbit eum cumque color albus in cute fuerit et capillorum mutarit aspectum ipsa quoque caro viva apparueri

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn nếu thầy tế lễ khám, không thấy lông trắng trong đém, không hủng sâu hơn da, và thấy đã tái rồi, thì hãy giam người nầy trong bảy ngày.

拉丁语

quod si pilorum color non fuerit inmutatus nec humilior plaga carne reliqua et ipsa leprae species fuerit subobscura recludet eum septem diebu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn nếu có một đém trắng trên da thân người, đém không sủng xuống sâu hơn da, và nếu lông không trở thành trắng, thì thầy tế lễ phải giam người đó trong bảy ngày.

拉丁语

sin autem lucens candor fuerit in cute nec humilior carne reliqua et pili coloris pristini recludet eum sacerdos septem diebu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ðoạn, gia-cốp lấy nhành bạch dương, nhành bồ đào và nhành bá-tiên tươi, lột vỏ để bày lằn da trắng ở trong ra.

拉丁语

tollens ergo iacob virgas populeas virides et amigdalinas et ex platanis ex parte decorticavit eas detractisque corticibus in his quae spoliata fuerant candor apparuit illa vero quae integra erant viridia permanserunt atque in hunc modum color effectus est variu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

quan thượng thiện thấy giô-sép bàn mộng được tốt, bèn nói: còn trong điềm chiêm bao của tôi đây, tôi đội ba giỏ bánh trắng trên đầu;

拉丁语

videns pistorum magister quod prudenter somnium dissolvisset ait et ego vidi somnium quod haberem tria canistra farinae super caput meu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ta nhìn xem cho đến chừng các ngôi đã đặt, và có Ðấng thượng cổ ngồi ở trên. Áo ngài trắng như tuyết, và tóc trên đầu ngài như lông chiên sạch. ngôi ngài là những ngọn lửa, và các bánh xe là lửa hừng.

拉丁语

aspiciebam donec throni positi sunt et antiquus dierum sedit vestimentum eius quasi nix candidum et capilli capitis eius quasi lana munda thronus eius flammae ignis rotae eius ignis accensu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,739,287,304 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認