尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
vườn
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
vườn cảnh
záhrada
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
khu vườn.
to je záhrada.
最后更新: 2016-10-29 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- làm vườn.
- kuchárka.
người làm vườn.
jeho ochranca.
- trong vườn. ok.
dobre.
nếu muốn cứ vào vườn
ak chceš rodokmeň, skoč si do záhradkárstva.
bò về đi, ốc vườn
odplaz sa domov, záhradný slimák,
cô đang làm vườn à?
robíte nejaké záhradkárske práce.
anh muốn một vườn cà chua.
chcem paradajka záhrada.
nhớ nhà chưa hả? Ốc vườn
trochu ďaleko od domu, všakže, záhradný slimák.
- Đó là khu vườn của anh?
- bola to vaša záhrada?
chỉ vài thứ cây nhà lá vườn.
zopár drobností z našej záhrady.
bà kiểm tra ngòai vườn chưa?
pozerala ste aj do jej izby?
giờ thì ai chẬm, hả ốc vườn ?
takže kto je teraz "pomal-ší", záhradný slimák?
最后更新: 2016-10-29 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
- công việc? - làm vườn. Đầu bếp.
- zahradnička.
họ đang nhặt táo rụng trong vườn rồi
vonku zbierajú jablká pre pána neviditeľného.
- tôi chẳng thấy vườn dâu nào cả.
- Žiadne jahody nevidím.
- 2 người có thể tham quan khu vườn
- obzrite si záhradu. - určite.
(vỗ tay) giống như vườn Địa Đàng.
tak ako raj.
adam và eve? khu vườn lấy lá đan áo?
adam a eva obr-listy záhradu?