来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bố đời.
なんて・・こった
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
một đời thôi
一回だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cả đời nó.
死ぬまで
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cả đời ư?
生涯って何だよ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Ê! bạn đời!
先週 この屋台でポークソーセージを 食べて ひどい目にあった
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
không đời nào
まさか
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bà đã qua đời.
死んだわ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
debbie, qua đời.
妻のデビーが
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- không đời nào.
- それは、無謀だ。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- không đời nào!
違う? いや -おう!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mary qua đời hôm qua
きのう メアリーが 亡くなったんだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
christopher đã qua đời.
クリストファーが亡くなった
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
không có đời tư?
現場の仕事もあるが
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- vợ vui thì đời vui.
- ハッピーの妻、幸せな生活。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
những cuộc đời lãng phí.
研究?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ta tuyên thệ cuộc đời...
- 私はこの生命を...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- không! không đời nào!
私のスイートから出て行け!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-không, không, không đời nào \
いや まさか
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
không, không, không, không đời nào!
いや いや クソ まさか! あり得ない事だ!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
không, không, không, không, không đời nào.
ダメだよ ダメ ダメ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: