您搜索了: đen nhánh (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

đen nhánh

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

đen

日语

黒い [くろい]

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mã chi nhánh

日语

枝番

最后更新: 2015-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

đá đen

日语

黒い石

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

vàng, đen

日语

黄色,ブラック

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

Điểm đen:

日语

ブラックポイント:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

- hộp đen.

日语

- ボイスレコーダー

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

Đen trắng

日语

白黒

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

cháy đen thui.

日语

北極くらいにクールさ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

con cừu Đen!

日语

黒い羊!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

- thật đen đủi.

日语

残念だな

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

- ...đồ lót đen.

日语

- ... 黒い服

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

nhánh và hợp nhấtstencils

日语

stencils

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

Đó là nhánh sông Đỏ.

日语

あれはレッドフォークだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

nhánh bắc à. khỉ thật.

日语

- 北方向だ クソ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

lỗi phân nhánh « find »: %s

日语

`find' の fork に失敗しました: %s

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

chỉ có mỗi nhánh nhà hàng thôi.

日语

ほぼ外食部門はね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

mọi người, đến chỗ nhánh sông!

日语

みんな、川の方へ!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

bắt được ba tên này ở nhánh sông.

日语

川で3人捕らえた

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

một khi chúng ta đã đến nhánh sông

日语

川へ行き 我々の仲間と会ったら

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

Đây là đài nbc chi nhánh ở athens.

日语

nbcアテネ支局です。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

获取更好的翻译,从
7,738,013,279 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認