尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
đen nhánh
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
đen
黒い [くろい]
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
mã chi nhánh
枝番
最后更新: 2015-09-17 使用频率: 1 质量: 参考: Buithaiduong
đá đen
黒い石
最后更新: 1970-01-01 使用频率: 1 质量: 参考: Buithaiduong
vàng, đen
黄色,ブラック
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Buithaiduong
Điểm đen:
ブラックポイント:
- hộp đen.
- ボイスレコーダー
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Buithaiduong
Đen trắng
白黒
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Buithaiduong
cháy đen thui.
北極くらいにクールさ
con cừu Đen!
黒い羊!
- thật đen đủi.
残念だな
- ...đồ lót đen.
- ... 黒い服
nhánh và hợp nhấtstencils
stencils
Đó là nhánh sông Đỏ.
あれはレッドフォークだ
nhánh bắc à. khỉ thật.
- 北方向だ クソ
lỗi phân nhánh « find »: %s
`find' の fork に失敗しました: %s
最后更新: 2014-08-15 使用频率: 1 质量: 参考: Buithaiduong
chỉ có mỗi nhánh nhà hàng thôi.
ほぼ外食部門はね
mọi người, đến chỗ nhánh sông!
みんな、川の方へ!
bắt được ba tên này ở nhánh sông.
川で3人捕らえた
một khi chúng ta đã đến nhánh sông
川へ行き 我々の仲間と会ったら
Đây là đài nbc chi nhánh ở athens.
nbcアテネ支局です。