您搜索了: an tịnh (越南语 - 日语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

an tịnh

日语

アンティン

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

an

日语

an

最后更新: 2011-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

an cư

日语

アン・クー

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

an toàn.

日语

クリア

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

& bất an

日语

& insecure

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- bảo an?

日语

- おそらくな

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

an dương

日语

アン・ドゥオン

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyển động tịnh tiến

日语

reciprocating motion

最后更新: 2022-08-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bằng chẳng vậy, bây giờ ắt tôi đã nằm an tịnh, Ðược ngủ và nghỉ ngơi

日语

そうしなかったならば、わたしは伏して休み、眠ったであろう。そうすればわたしは安んじており、

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà ta cần được tịnh dưỡng hòan tòan

日语

十分に休ませろ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai, rạp thiếu lân, hội thất tịnh, 7h

日语

明日 少林先生 獅子祭り 7時

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà nhà cần được tịnh dưỡng yên tĩnh không được ai quấy rầy

日语

奥様は長い休息が必要です

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì nó không biết an tịnh trong mình, nó sẽ chẳng được bảo thủ gì về các điều mình ưa thích hơn hết.

日语

彼の欲張りは足ることを知らぬゆえ、その楽しむ何物をも救うことができないであろう。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chẳng được an lạc, chẳng được bình tịnh, chẳng được an nghỉ; song nỗi rối loạn đã áp đến!

日语

わたしは安らかでなく、またおだやかでない。わたしは休みを得ない、ただ悩みのみが来る」。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng 'Đội quân thanh tịnh' không phải người.

日语

しかし〈穢れなき軍団〉は人ではありません

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài ngừng bão-tố, đổi nó ra bình tịnh, và sóng êm lặng.

日语

主があらしを静められると、海の波は穏やかになった。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã làm cho linh hồn tôi êm dịu an tịnh, như con trẻ dứt sữa bên mẹ mình; linh hồn ở trong mình tôi cũng như con trẻ dứt sữa vậy.

日语

かえって、乳離れしたみどりごが、その母のふところに安らかにあるように、わたしはわが魂を静め、かつ安らかにしました。わが魂は乳離れしたみどりごのように、安らかです。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng khi chúng được an tịnh, bèn khởi làm lại điều ác trước mặt chúa; vì vậy, chúa bỏ chúng vào tay kẻ thù nghịch để quản hạt chúng; song khi chúng trở lại, kêu cầu cùng chúa, thì chúa từ trên trời nghe đến, và vì lòng thương xót chúa, nên giải cứu chúng nhiều lần.

日语

ところが彼らは安息を得るやいなや、またあなたの前に悪事を行ったので、あなたは彼らを敵の手に捨て置いて、これに治めさせられましたが、彼らがまた立ち返ってあなたに呼ばわったので、あなたは天からこれを聞き、あわれみをもってしばしば彼らを救い出し、

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,118,903 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認