您搜索了: có được không (越南语 - 日语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

có được không?

日语

うん いいよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- có được không?

日语

納得した

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có sống được không?

日语

彼は助かるの?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- có dùng được không?

日语

- たぶん - 出番だ、一時間だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Được không?

日语

いいな?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:

越南语

- Được không?

日语

- いいの?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông có tin được không.

日语

信じられるか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có làm được không?

日语

できますか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có được không, reese?

日语

上手くいったかね?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có im được không?

日语

- 黙らない?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu im đi có được không.

日语

おちょくってんのか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chú ấy nói có được không?

日语

マイクは何と

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

có nghe được không, nicholas?

日语

聞こえるか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh thôi đi có được không?

日语

黙ってろ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hỏi một câu có được không?

日语

一つ聞いてもいいか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- nghỉ giỡn một chút có được không?

日语

2人はポルシェに いいな?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi hiểu là...có được không

日语

認識でよいか

最后更新: 2015-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

Đặt tay lên vô lăng có được không?

日语

ハンドルを持ってください、ok?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

- tôi đổi phòng luôn có được không?

日语

. 可哀そう 312号室.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

越南语

- cô watson, cháu vào có được không?

日语

こんにちは アイザック ワトソンさん 乗せてもらえますか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: Buithaiduong

获取更好的翻译,从
7,764,026,562 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認