来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có được không?
うん いいよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- có được không?
納得した
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
có sống được không?
彼は助かるの?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- có dùng được không?
- たぶん - 出番だ、一時間だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Được không?
いいな?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:
- Được không?
- いいの?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Ông có tin được không.
信じられるか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh có làm được không?
できますか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
có được không, reese?
上手くいったかね?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- anh có im được không?
- 黙らない?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cậu im đi có được không.
おちょくってんのか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
chú ấy nói có được không?
マイクは何と
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
có nghe được không, nicholas?
聞こえるか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- anh thôi đi có được không?
黙ってろ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi hỏi một câu có được không?
一つ聞いてもいいか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- nghỉ giỡn một chút có được không?
2人はポルシェに いいな?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: