来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cù bị
キューベ
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cù lũ.
フルハウス
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cù lao dung
クー・ラオ・ズン
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:
参考:
ta là l...
私だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
huyện cù châu
衢州県
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
nói đi, cù lần.
答えろ ヘナチン
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
thành phố cù châu
衢州市
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
xài cù chỏ ấy, lũ đàn bà.
肘を使え 弱虫!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tên tình nghi là peck, henry l.
〈容疑者の名は ペック ヘンリー・L〉
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy vẫn cần cù vậy. - tuyệt.
よかった 今も学校で?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cha cô là l. frank baum, nhà văn?
待って お父様は著者の フランク・ボームなの?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cả lũ bọn mày đều là đồ l*n hết!
すべてクソ猫です!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- là cái l*n gì thế phải không?
− どうなってるんだ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải, cậu là thằn l*n gary, phải không?
− お前は何者だ? ゲイリー − 俺はゲイリー・キングだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
thằng l*n ấy mà nghĩ ta làm ăn tiếp với nó là nằm mơ cũng đếch có
クソったれは オレの言いなりさ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đặt tên con thuyền là puppy luv. l-u-v.
船の名は"パピーラブ"
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tớ luôn tự hỏi, cậu gọi cái cửa ở kia là cái l*n gì vậy?
いつも思ってるんだが ドアの上のそれは何だ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
các cù lao thấy và thất kinh; các đầu cùng đất đều run rẩy. chúng nó đều đến gần và nhóm lại,
海沿いの国々は見て恐れ、地の果は、おののき、近づいて来た。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ các cù lao sẽ run rẩy nơi ngày mầy đổ nát, và các cù lao trong biển sẽ kinh khiếp về sự diệt mất của mầy!
島々はあなたの倒れる日に身震いする。海の島々はあなたの去り行くことを見て驚く』。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
do họ mà có người ta ở tràn ra các cù lao của các dân, tùy theo xứ, tiếng nói, chi phái và dân tộc của họ mà chia ra.
これらから海沿いの地の国民が分れて、おのおのその土地におり、その言語にしたがい、その氏族にしたがって、その国々に住んだ。
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: