您搜索了: cù là (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

cù là

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

cù bị

日语

キューベ

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cù lũ.

日语

フルハウス

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cù lao dung

日语

クー・ラオ・ズン

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ta là l...

日语

私だ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

huyện cù châu

日语

衢州県

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nói đi, cù lần.

日语

答えろ ヘナチン

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thành phố cù châu

日语

衢州市

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

xài cù chỏ ấy, lũ đàn bà.

日语

肘を使え 弱虫!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tên tình nghi là peck, henry l.

日语

〈容疑者の名は ペック ヘンリー・L〉

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy vẫn cần cù vậy. - tuyệt.

日语

よかった 今も学校で?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha cô là l. frank baum, nhà văn?

日语

待って お父様は著者の フランク・ボームなの?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cả lũ bọn mày đều là đồ l*n hết!

日语

すべてクソ猫です!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- là cái l*n gì thế phải không?

日语

− どうなってるんだ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải, cậu là thằn l*n gary, phải không?

日语

− お前は何者だ? ゲイリー − 俺はゲイリー・キングだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thằng l*n ấy mà nghĩ ta làm ăn tiếp với nó là nằm mơ cũng đếch có

日语

クソったれは オレの言いなりさ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đặt tên con thuyền là puppy luv. l-u-v.

日语

船の名は"パピーラブ"

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tớ luôn tự hỏi, cậu gọi cái cửa ở kia là cái l*n gì vậy?

日语

いつも思ってるんだが ドアの上のそれは何だ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các cù lao thấy và thất kinh; các đầu cùng đất đều run rẩy. chúng nó đều đến gần và nhóm lại,

日语

海沿いの国々は見て恐れ、地の果は、おののき、近づいて来た。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ các cù lao sẽ run rẩy nơi ngày mầy đổ nát, và các cù lao trong biển sẽ kinh khiếp về sự diệt mất của mầy!

日语

島々はあなたの倒れる日に身震いする。海の島々はあなたの去り行くことを見て驚く』。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

do họ mà có người ta ở tràn ra các cù lao của các dân, tùy theo xứ, tiếng nói, chi phái và dân tộc của họ mà chia ra.

日语

これらから海沿いの地の国民が分れて、おのおのその土地におり、その言語にしたがい、その氏族にしたがって、その国々に住んだ。

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,332,939 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認