您搜索了: chào buổi tối (越南语 - 日语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

chào buổi tối.

日语

" こんばんは "

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 4
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- chào buổi tối

日语

ああ だが時間外手当がつく

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- chào buổi tối.

日语

- こんばんわ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

xin chào buổi tối.

日语

こんばんは

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chào buổi tối nhé!

日语

- こんちは

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chào buổi tối mấy anh.

日语

何をしている?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chào buổi tối, jerome.

日语

こんばんは、ジェローム

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- chào buổi tối, robert

日语

信じられん!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- chào buổi tối, sarge.

日语

- ありがとう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chào buổi tối, ông cicero.

日语

こんばんは、キケロさん

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chào buổi tối. cô ấy đâu ?

日语

開けないとドアを破るぞ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chào buổi tối, thưa nữ hoàng.

日语

こんばんは 陛下

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

buổi tối tốt lành

日语

おやすみなさい...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

buổi tối tốt lành.

日语

それじゃ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

buổi chiều/ tối

日语

午後:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

- buổi tối tốt lành.

日语

今晩は

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chào buổi tối. tin chính hôm nay.

日语

今晩はニュースの時間です

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chào buổi tối mr.wick. chào buổi tối.

日语

こんばんは、ウィック様 こんばんは

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc buổi tối tốt lành.

日语

おやすみ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- chào buổi tối. mời vào. - chào buổi tối.

日语

どうぞ 入って

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,583,457 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認