您搜索了: chúc mừng sinh nhật (越南语 - 日语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

chúc mừng sinh nhật.

日语

- おめでとう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:

越南语

chúc mừng sinh nhật!

日语

happy birthday to you

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng sinh nhật bạn.

日语

♪ハッピー・バースデー・ツゥー・ユー

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng sinh nhật mẹ!

日语

お誕生日おめでとう ママ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng sinh nhật của anh

日语

ハッピー・バースデー トゥー・ユー

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng sinh nhật con yêu.

日语

お誕生日、おめでとう。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng sinh nhật, con yêu.

日语

誕生日おめでとう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng sinh nhật, claire!

日语

騙そうとしてるのね

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

hay quá! chúc mừng sinh nhật.!

日语

よかったわ 誕生日おめでとう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng sinh nhật ngài chủ tịch

日语

ハッピー・バースデー ミスター・プレジデント

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- mừng sinh nhật anh.

日语

- 誕生日の飾り

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng

日语

おめでとう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 4
质量:

越南语

chúc mừng.

日语

乾杯

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 4
质量:

越南语

chúc mừng giáng sinh!

日语

メリークリスマス!

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúc mừng.

日语

- さあ 乾杯

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúc mừng sinh nhật bố. - cám ơn con.

日语

また遅刻するわよ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

cầm tay anh đi, chúc mừng sinh nhật em.

日语

おめでとう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng sinh nhật anh, dante. cảm ơn.

日语

誕生日おめでとう ダンテ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mưng sinh nhật, muiriel!

日语

お誕生日おめでとうムーリエル!

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng anh.

日语

おめでとう

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,733,117,888 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認