您搜索了: chế độ tập trung dân chủ (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

chế độ tập trung dân chủ

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

tập trung.

日语

すべての権利、焦点、焦点、焦点。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tập trung!

日语

フォーカスを

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy tập trung.

日语

気を引き締めなきゃ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy tập trung!

日语

-どっち?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- tập trung đi.

日语

もうあなたになんか話しかけないわ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chế độ tập tin & dos

日语

& dos filemode

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- ralphie, tập trung.

日语

- ラルフィー しっかりしろ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chế độ

日语

モード

最后更新: 2012-04-04
使用频率: 6
质量:

越南语

& chế độ

日语

モデル

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh từng nói đây không phải là chế độ dân chủ.

日语

以前民主主義はもう なくなったって言ったよな

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

buộc chế độ

日语

force modes

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chế độ & xem

日语

表示モード(v)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chế độ thường

日语

通常モード

最后更新: 2009-12-09
使用频率: 1
质量:

越南语

buộc chế độ tạo:

日语

force create mode:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chế độ tạo volume

日语

ボリューム作成モード

最后更新: 2012-04-04
使用频率: 1
质量:

越南语

cộng hoà dân chủ congoname

日语

コンゴname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyển chế độ nhiệt.

日语

切り替え

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chế độ tách (tách bằng)

日语

分割モード (等分割)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

- dân chủ hóa thông tin...

日语

そうじゃないんだ。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

chế độ/ chương trình:

日语

モード/プログラム:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,742,623,214 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認