尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
chết chết
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
chết
死ぬ
最后更新: 2012-08-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
chết.
- 愛してるもん
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chết?
死刑だって?
chết rồi
見つかるはずよ
chó chết.
くそ!
--chết tiệt
ああ、くそ どうしたの?
- chết thật.
a bull's eye.
- chết rồi?
-シェーンが?
Đừng chết! Đừng chết!
死ぬなよ 死ぬな
Đi chết đi
クソ食らえ
chết người.
そう殺し屋と同じ。
Đi chết đi!
ケツでもなめろ
- Đi chết đi.
ふざけないで
- nó chết chết người. - anh biết.
人を轢き殺したのよ
ai đó chỉ muốn người đã chết chết.
誰かが ある人物を殺したかっただけだ
mặc cho những gì cậu nói, rõ ràng tớ vẫn ngồi đây nghĩ chết, chết, chết, chết, chết, chết."
ここで 死のことばかり 考えてる...
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
ta bèn nói rằng: ta sẽ không chăn bay. con nào chết, chết đi; con nào mất, mất đi; còn những con nào sót lại thì con nầy ăn thịt con kia.
それでわたしは言った、「わたしはあなたがたの牧者とならない。死ぬ者は死に、滅びる者は滅び、残った者はたがいにその肉を食いあうがよい」。
最后更新: 2012-05-05 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia