来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cocaine đây
クソ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tootski (cocaine)?
コカイン?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
nó gọi là cocaine.
コカインと呼ばれる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cocaine và gái, anh bạn.
コカインと売春婦が 私の友人だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lấy cắp cocaine của tao hả?
ヤクを盗んだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
heroin, mày biết đấy, cocaine...
ヘロイン、 あなたが知っている、コカイン...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
rosenthal trộm một nửa góc cocaine.
ローゼンタールが
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- khỉ thật, đó là cả đống cocaine.
あの女の名前よ! ムカツク!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cocaine để tỉnh táo và morphine, à...
再び目覚めさせる コカインとモルヒネ、まあ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ta đã đột nhập vào! hai cậu phê cocaine!
何があったの?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tao muốn biết ai đã bán cho mày cocaine của tụi tao?
誰が俺らのヤクを売った?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
các cậu có bao giờ nhìn thấy nhiều cocaine như vậy chưa?
私をステイシーだなんて!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
Đột nhiên, tớ thấy mình giống chuyên gia về sàng cocaine.
- マジなのか? - 偵察する段階なのに
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
giá trung bình của cocaine đã giảm 70% trong 30 năm qua.
コカインの平均価格は、 過去30年間で70%の に減少している。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
harken bị dị ứng với đậu phộng và pellit trữ cả đống cocaine.
何だか吐きそうだけど バーに向かうよ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sao con không bán mấy thứ thuốc cổ điển từ thập niên 90, như là cocaine, heroin và...
なぜドン2' -あなたが販売トン それらの古い古典的な薬 から2'
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
như một nhà thương điên, chốn trụy lạc, bằng nhau về cocaine, testosterone và chất dịch cơ thế.
てんやわんやだった 貪欲祭 等しく関与するコカイン テストステロンと体液
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hiệu ứng phụ cocaine thường gây ra lo lắng, tức giận, co giật, ý định tự tử, mất trí...
それは不安や攻撃性を...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
thằng chó nào đó thình lình xuất hiện đánh bọn tao tơi bời rồi cướp hết cocaine. mày nói là nó giống người dơi?
あの男が俺たちをフルボッコにして ヤクを全部持っていっちまったんだ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: