来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nam dong
ナムドン
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chiềng dong
チェンドン
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
vẽ & dải màu
グラデーションを使って描画する(g)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
dải vẽ tuỳ chọn
プロット範囲のカスタム境界
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
dải thử máu thì sao?
血液検査の用紙は どうだ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
giới hạn dưới của dải vẽ
プロット範囲の下限
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
thế dải độc tố đâu rồi?
毒片がどこにある?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
huyện tự trị yuping dong
玉平洞自治県
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
- nhìn mặt bắt hình dong hả?
- 見た目と違う だろ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
giới hạn dưới của dải vẽ đồ thị
プロット範囲の下限
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- một dải chứa độc kèm tên cậu.
- リシン片は無事だ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ thì ta gọi đó là dải ngân hà
今 銀河と呼んでいる
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
"dong buồm giữa trưa mặt trời sẽ nói.
白日に大海原を進みて知る
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chúng ta nên dong thuyền tới đó ngay.
あなたは知恵者だ 私も自分が知恵者であると思いたい
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
ngươi đã từng dong buồm qua nơi này chưa?
デネリスに郷土のお土産を 持っていくつもりか
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
con sẽ dong buồm qua biển hẹp vượt vũng than khóc.
〈狭海〉から ウィーピングウォーター川を遡行する
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
những chiếc xe chạy trên những dải ánh sáng.
光の中を走るバイクとか
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
khi ta dong buồm đi, ta có thể đưa cô đi cùng.
私が発つとき 一緒にあなたを連れていけるかも知れない
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cử người dong buồm nó xuống sunspear cho con bé.
サンスピアーまで届けましょう
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
参考: