来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tàu giám sát.
でも 私には...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bị giám sát?
漏れずに済む?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- giám sát ả này
眠ってるヤツの 子守りをしないか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sg, sĩ quan giám sát.
supervising officer(監督仕官)略して - s. o.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
giám sát trong trường.
- 廊下当番
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
làm sao mà họ giám sát?
どんな感じで監視されているのかね・・・
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- anh là người giám sát.
- 観察力が鋭い
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
camera giám sát, đã bị cháy
監視カメラ。 こんがり焼けてる。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mười người để giám sát à?
10人も... 見張りにか?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi chịu trách nhiệm giám sát
私はお父上の
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
brody đã thoát khỏi giám sát.
ブロディが監視から外れた
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
không giám sát, không dây dợ,
fbiは手を出すな
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tôi biết, bọn giám sát quay lại chưa?
大丈夫か
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
bố cháu dặn phải giám sát mọi người.
父さんが皆を 探して来いって
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cctv, chúng tôi đang tiến hành giám sát.
我々はCCTVです 行動監視をしていた
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
có phần mềm làm gián đoạn giám sát của họ.
システム監視にウイルスを使い 虚偽の情報を与えて...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
cho đến lúc đó, tôi có thể giám sát adam.
通信システムのルートを変えれば 盗聴できません.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- con người đang tự giám sát chính họ.
人々が自身を投稿している。
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
camera giám sát. không có gì đặc biệt lắm.
後方カメラ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
anh có thể đặt cô ta dưới sự giám sát tối đa.
彼女には最大限の監視を ツイッターでフォローすれば
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: