尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
gian lậu
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
thời gian
時
最后更新: 2009-07-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
rượu lậu.
密造酒さ
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
thời gian:
タイム: %1
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- ...thời gian.
- ... 時間があれば - パパ?
gian "cộng".
ハンス!
最后更新: 2016-10-28 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
thời gian chạy
アップタイム
hàng lậu đây.
密輸品だ
còn thời gian?
- 何の時間?
& thời gian pppd:
pppdのタイムアウト(t):
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com警告:包含不可见的HTML格式
gian hàng arteaga
アルテアガ パビリオン
最后更新: 1970-01-01 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
họ cần thời gian.
時間が必要なんだよ。
gian thiệt nhe!
-碌でなしのクズめ!
- thật phí thời gian.
- 時間の浪費だ
- cả rượu lậu chứ?
- 闇酒場を含んで?
bác là tay buôn lậu.
いえ 私は海賊ではなく 運び屋でした
buôn lậu súng đó sao?
銃の密輸業者みたいな?
- dân buôn lậu hàn quốc.
韓国の密輸商だ
giờ thì dính vào buôn lậu.
今は 密輸に鞍替えしてます
chúng ta đi lậu ư?
無断で入るんですか?
- anh ta là kẻ buôn lậu.
彼は密輸してたのか